summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/gettext-tools/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'gettext-tools/po/vi.po')
-rw-r--r--gettext-tools/po/vi.po1459
1 files changed, 881 insertions, 578 deletions
diff --git a/gettext-tools/po/vi.po b/gettext-tools/po/vi.po
index 96744c2..d7537a3 100644
--- a/gettext-tools/po/vi.po
+++ b/gettext-tools/po/vi.po
@@ -7,10 +7,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: gettext-tools 0.19.4.73\n"
+"Project-Id-Version: gettext-tools 0.19.7-rc1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnu-gettext@gnu.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2015-06-23 15:18+0900\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-06-30 08:11+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-12-22 17:59+0900\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-12-24 08:08+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -59,38 +59,38 @@ msgstr "không thể xóa bỏ thư mục tạm thời %s"
msgid "write error"
msgstr "lỗi ghi"
-#: gnulib-lib/copy-acl.c:54 gnulib-lib/copy-file.c:212
+#: gnulib-lib/copy-acl.c:54 gnulib-lib/copy-file.c:214
#, c-format
msgid "preserving permissions for %s"
msgstr "đang bảo tồn quyền hạn cho %s"
-#: gnulib-lib/copy-file.c:189
+#: gnulib-lib/copy-file.c:191
#, c-format
msgid "error while opening %s for reading"
msgstr "gặp lỗi khi mở %s để đọc"
-#: gnulib-lib/copy-file.c:193
+#: gnulib-lib/copy-file.c:195
#, c-format
msgid "cannot open backup file %s for writing"
msgstr "không thể mở tập tin sao lưu %s để ghi"
-#: gnulib-lib/copy-file.c:197
+#: gnulib-lib/copy-file.c:199
#, c-format
msgid "error reading %s"
msgstr "lỗi đọc %s"
-#: gnulib-lib/copy-file.c:201
+#: gnulib-lib/copy-file.c:203
#, c-format
msgid "error writing %s"
msgstr "lỗi ghi %s"
-#: gnulib-lib/copy-file.c:205
+#: gnulib-lib/copy-file.c:207
#, c-format
msgid "error after reading %s"
msgstr "gặp lỗi sau khi đọc %s"
-#: gnulib-lib/csharpcomp.c:310 gnulib-lib/javaversion.c:76 src/msginit.c:898
-#: src/msginit.c:973 src/msginit.c:1133 src/msginit.c:1232 src/msginit.c:1397
+#: gnulib-lib/csharpcomp.c:310 gnulib-lib/javaversion.c:76 src/msginit.c:897
+#: src/msginit.c:972 src/msginit.c:1132 src/msginit.c:1231 src/msginit.c:1396
#: src/read-csharp.c:73 src/read-java.c:71 src/read-resources.c:74
#: src/read-tcl.c:111 src/write-resources.c:78
#, c-format
@@ -197,8 +197,9 @@ msgid "failed to create \"%s\""
msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
#: gnulib-lib/javacomp.c:505 src/write-catalog.c:256 src/write-catalog.c:320
-#: src/write-csharp.c:748 src/write-java.c:1157 src/write-java.c:1198
-#: src/write-mo.c:812 src/write-qt.c:749 src/write-tcl.c:223
+#: src/write-csharp.c:748 src/write-desktop.c:182 src/write-java.c:1157
+#: src/write-java.c:1198 src/write-mo.c:812 src/write-qt.c:749
+#: src/write-tcl.c:223 src/write-xml.c:75
#, c-format
msgid "error while writing \"%s\" file"
msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin “%s”"
@@ -213,16 +214,15 @@ msgstr "Không tìm thấy trình biên dịch Java, hãy thử cài đặt gcj
msgid "Java virtual machine not found, try installing gij or set $JAVA"
msgstr "Không tìm thấy cơ chế ảo Java, hãy thử cài đặt gcj hoặc đặt $JAVA"
-#: gnulib-lib/javaversion.c:84 src/msginit.c:906 src/msginit.c:981
-#: src/msginit.c:1141 src/msginit.c:1405
+#: gnulib-lib/javaversion.c:84 src/msginit.c:905 src/msginit.c:980
+#: src/msginit.c:1140 src/msginit.c:1404
#, c-format
msgid "%s subprocess I/O error"
msgstr "%s lỗi V/R tiến trình con"
#: gnulib-lib/obstack.c:338 gnulib-lib/obstack.c:340 gnulib-lib/xmalloc.c:38
-#: gnulib-lib/xsetenv.c:37 src/format-kde-kuit.c:239 src/msgl-check.c:564
-#: src/po-lex.c:83 src/po-lex.c:102 src/x-glade.c:549
-#: libgettextpo/gettext-po.c:1326
+#: gnulib-lib/xsetenv.c:37 src/cldr-plurals.c:61 src/msgl-check.c:564
+#: src/po-lex.c:83 src/po-lex.c:102 libgettextpo/gettext-po.c:1326
#, c-format
msgid "memory exhausted"
msgstr "cạn bộ nhớ"
@@ -279,11 +279,11 @@ msgstr "tiến trình con %s đã kết thúc với mã thoát %d"
#. If you don't know what to put here, please see
#. <http://en.wikipedia.org/wiki/Quotation_marks_in_other_languages>
#. and use glyphs suitable for your language.
-#: gnulib-lib/quotearg.c:312
+#: gnulib-lib/quotearg.c:347
msgid "`"
msgstr "“"
-#: gnulib-lib/quotearg.c:313
+#: gnulib-lib/quotearg.c:348
msgid "'"
msgstr "”"
@@ -319,18 +319,161 @@ msgstr "%s tiến trình con"
msgid "%s subprocess got fatal signal %d"
msgstr "%s tiến trình con nhận được tín hiệu nghiêm trọng %d"
+#: src/cldr-plurals.c:69
+#, c-format
+msgid "The root element must be <%s>"
+msgstr "Phần tử gốc không phải là <%s>"
+
+#: src/cldr-plurals.c:83
+#, c-format
+msgid "The element <%s> does not contain a <%s> element"
+msgstr "Phần tử <%s> không được phép chứa một phần tử <%s>"
+
+#: src/cldr-plurals.c:105 src/cldr-plurals.c:146
+#, c-format
+msgid "The element <%s> does not have attribute <%s>"
+msgstr "Phần tử <%s> không được phép có thuộc tính <%s>"
+
+#: src/cldr-plurals.c:191 src/hostname.c:210 src/msgattrib.c:418
+#: src/msgcat.c:364 src/msgcmp.c:210 src/msgcomm.c:356 src/msgconv.c:304
+#: src/msgen.c:301 src/msgexec.c:260 src/msgfilter.c:410 src/msgfmt.c:914
+#: src/msggrep.c:513 src/msginit.c:359 src/msgmerge.c:495 src/msgunfmt.c:424
+#: src/msguniq.c:323 src/recode-sr-latin.c:144 src/urlget.c:173
+#: src/xgettext.c:1044
+#, c-format
+msgid "Try '%s --help' for more information.\n"
+msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n"
+
+#: src/cldr-plurals.c:195
+#, c-format
+msgid "Usage: %s [OPTION...] [LOCALE RULES]...\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [CÁC TÙY CHỌN…] [CÁC QUY TẮC ĐỊA PHƯƠNG]…\n"
+
+#: src/cldr-plurals.c:200
+#, c-format, no-wrap
+msgid ""
+"Extract or convert Unicode CLDR plural rules.\n"
+"\n"
+"If both LOCALE and RULES are specified, it reads CLDR plural rules for\n"
+"LOCALE from RULES and print them in a form suitable for gettext use.\n"
+"If no argument is given, it reads CLDR plural rules from the standard input.\n"
+msgstr ""
+"Trích hay chuyển đổi các quy tắc số nhiều CLDR\n"
+"\n"
+"Nếu cả ĐỊA PHƯƠNG và CÁC QUY TẮC được chỉ định, thì đọc quy tắc\n"
+"CLDR cho ĐỊA PHƯƠNG từ CÁC QUY TẮC và in chúng theo dạng thức\n"
+"phù hợp với các dùng gettext. Nếu không đưa ra tham số nào, nó\n"
+"đọc quy tắc số nhiều CLDR từ đầu vào tiêu chuẩn.\n"
+
+#: src/cldr-plurals.c:209 src/msgfmt.c:927 src/xgettext.c:1057
+#, c-format, no-wrap
+msgid ""
+"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
+"Similarly for optional arguments.\n"
+msgstr ""
+"Tất cả đối số bắt buộc phải có với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn.\n"
+"Cũng vậy với đối số kiểu tùy chọn.\n"
+
+#: src/cldr-plurals.c:214
+#, c-format
+msgid " -c, --cldr print plural rules in the CLDR format\n"
+msgstr " -c, --cldr in quy tắc số nhiều theo định dạng CLDR\n"
+
+#: src/cldr-plurals.c:216 src/hostname.c:233 src/msgattrib.c:537
+#: src/msgcat.c:472 src/msgcmp.c:261 src/msgcomm.c:458 src/msgconv.c:388
+#: src/msgen.c:384 src/msgexec.c:309 src/msgfilter.c:510 src/msgfmt.c:1080
+#: src/msggrep.c:631 src/msginit.c:423 src/msgmerge.c:622 src/msgunfmt.c:530
+#: src/msguniq.c:420 src/recode-sr-latin.c:165 src/urlget.c:189
+#: src/xgettext.c:1230
+#, c-format, no-wrap
+msgid " -h, --help display this help and exit\n"
+msgstr " -h, --help hiện trợ giúp này rồi thoát\n"
+
+#: src/cldr-plurals.c:218 src/hostname.c:235 src/msgattrib.c:539
+#: src/msgcat.c:474 src/msgcmp.c:263 src/msgcomm.c:460 src/msgconv.c:390
+#: src/msgen.c:386 src/msgexec.c:311 src/msgfilter.c:512 src/msgfmt.c:1082
+#: src/msggrep.c:633 src/msginit.c:425 src/msgmerge.c:624 src/msgunfmt.c:532
+#: src/msguniq.c:422 src/recode-sr-latin.c:168 src/urlget.c:191
+#: src/xgettext.c:1232
+#, c-format, no-wrap
+msgid " -V, --version output version information and exit\n"
+msgstr " -V, --version xuất thông tin phiên bản rồi thoát\n"
+
+#. TRANSLATORS: The placeholder indicates the bug-reporting address
+#. for this package. Please add _another line_ saying
+#. "Report translation bugs to <...>\n" with the address for translation
+#. bugs (typically your translation team's web or email address).
+#: src/cldr-plurals.c:225 src/hostname.c:242 src/msgattrib.c:546
+#: src/msgcat.c:481 src/msgcmp.c:270 src/msgcomm.c:467 src/msgconv.c:397
+#: src/msgen.c:393 src/msgexec.c:318 src/msgfilter.c:519 src/msgfmt.c:1093
+#: src/msggrep.c:640 src/msginit.c:432 src/msgmerge.c:635 src/msgunfmt.c:541
+#: src/msguniq.c:429 src/recode-sr-latin.c:175 src/urlget.c:200
+#: src/xgettext.c:1239
+msgid "Report bugs to <bug-gnu-gettext@gnu.org>.\n"
+msgstr ""
+"Hãy thông báo lỗi cho <bug-gnu-gettext@gnu.org>.\n"
+"Hãy thông báo lỗi dịch nào cho <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
+
+#: src/cldr-plurals.c:289 src/hostname.c:181 src/msgattrib.c:356
+#: src/msgcat.c:295 src/msgcmp.c:173 src/msgcomm.c:286 src/msgconv.c:245
+#: src/msgen.c:242 src/msgexec.c:187 src/msgfilter.c:289 src/msgfmt.c:444
+#: src/msggrep.c:420 src/msginit.c:269 src/msgmerge.c:357 src/msgunfmt.c:263
+#: src/msguniq.c:265 src/recode-sr-latin.c:111 src/urlget.c:144
+#: src/xgettext.c:678
+#, c-format, no-wrap
+msgid ""
+"Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n"
+"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
+"This is free software: you are free to change and redistribute it.\n"
+"There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
+msgstr ""
+"Tác quyền © %s Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
+"Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL), phiên bản 3 hay sau <http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
+"Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền thay đổi và phát hành lại nó.\n"
+"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n"
+
+#: src/cldr-plurals.c:295 src/hostname.c:187 src/msgattrib.c:362
+#: src/msgcat.c:301 src/msgcmp.c:179 src/msgcomm.c:292 src/msgconv.c:251
+#: src/msgen.c:248 src/msgexec.c:193 src/msgfilter.c:295 src/msgfmt.c:450
+#: src/msggrep.c:426 src/msginit.c:275 src/msgmerge.c:363 src/msgunfmt.c:269
+#: src/msguniq.c:271 src/urlget.c:150 src/xgettext.c:684
+#, c-format
+msgid "Written by %s.\n"
+msgstr "Viết bởi %s.\n"
+
+#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
+#: src/cldr-plurals.c:295
+msgid "Daiki Ueno"
+msgstr "Daiki Ueno"
+
+#: src/cldr-plurals.c:315
+#, c-format
+msgid "%s cannot be read"
+msgstr "%s không thể đọc được"
+
+#: src/cldr-plurals.c:321
+#, c-format
+msgid "cannot extract rules for %s"
+msgstr "không thể trích quy tắc cho %s"
+
+#: src/cldr-plurals.c:331
+#, c-format
+msgid "cannot parse CLDR rule"
+msgstr "không thể phân tích quy tắc CLDR"
+
+#: src/cldr-plurals.c:366
+#, c-format
+msgid "extra operand %s"
+msgstr "gặp một toán hạng thừa %s"
+
#: src/file-list.c:54 src/msggrep.c:248 src/open-catalog.c:123
-#: src/read-mo.c:262 src/read-tcl.c:126 src/urlget.c:217 src/xgettext.c:2036
-#: src/xgettext.c:2049 src/xgettext.c:2059
+#: src/read-mo.c:262 src/read-tcl.c:126 src/urlget.c:217
+#: src/write-desktop.c:172 src/xgettext.c:2184 src/xgettext.c:2197
+#: src/xgettext.c:2207
#, c-format
msgid "error while opening \"%s\" for reading"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s” để đọc"
-#: src/format.c:152
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid %s format string, unlike '%s'. Reason: %s"
-msgstr "“%s” không phải là một chuỗi định dạng %s đúng, không giống với “%s”. Lý do: %s"
-
#: src/format-awk.c:510 src/format-boost.c:618 src/format-elisp.c:349
#: src/format-gcc-internal.c:627 src/format-kde.c:224 src/format-librep.c:313
#: src/format-lua.c:228 src/format-pascal.c:398 src/format-perl.c:585
@@ -364,6 +507,11 @@ msgstr "đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” cho đối số %
msgid "The directive number %u starts with | but does not end with |."
msgstr "Chỉ thị số %u bắt đầu với ký hiệu ống dẫn “|” nhưng không kết thúc với “|”."
+#: src/format.c:152
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid %s format string, unlike '%s'. Reason: %s"
+msgstr "“%s” không phải là một chuỗi định dạng %s đúng, không giống với “%s”. Lý do: %s"
+
#: src/format-c.c:37
#, c-format
msgid "In the directive number %u, the token after '<' is not the name of a format specifier macro. The valid macro names are listed in ISO C 99 section 7.8.1."
@@ -562,7 +710,8 @@ msgstr "Chuỗi này tham chiệu đến đối số có số %u nhưng mà bỏ
msgid "a format specification for arguments %u and %u doesn't exist in '%s', only one argument may be ignored"
msgstr "một đặc tả định dạng cho tham số %u và %u không tồn tại trong “%s”, chỉ một tham số có thể được bỏ qua"
-#: src/format-kde-kuit.c:251 src/format-kde-kuit.c:261
+#: src/format-kde-kuit.c:244 src/format-kde-kuit.c:264
+#: src/format-kde-kuit.c:274
#, c-format
msgid "error while parsing: %s"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích: “%s”"
@@ -629,17 +778,41 @@ msgstr "đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” không phải tư
msgid "format specifications in '%s' are not a subset of those in '%s'"
msgstr "đặc tả định dạng trong “%s” không phải tập hợp con của đặc tả trong “%s”"
+#: src/format-perl-brace.c:199 src/format-python-brace.c:435
+#: src/format-python-brace.c:448 src/format-python.c:472 src/format-sh.c:309
+#, c-format
+msgid "a format specification for argument '%s' doesn't exist in '%s'"
+msgstr "đặc tả định dạng cho đối số “%s” không tồn tại trong “%s”"
+
#: src/format-perl.c:434
#, c-format
msgid "In the directive number %u, the size specifier is incompatible with the conversion specifier '%c'."
msgstr "Trong chỉ thị số %u, đặc tả kích cỡ không tương thích với đặc tả chuyển đổi “%c”."
-#: src/format-perl-brace.c:199 src/format-python.c:472
-#: src/format-python-brace.c:435 src/format-python-brace.c:448
-#: src/format-sh.c:309
+#: src/format-python-brace.c:138
#, c-format
-msgid "a format specification for argument '%s' doesn't exist in '%s'"
-msgstr "đặc tả định dạng cho đối số “%s” không tồn tại trong “%s”"
+msgid "In the directive number %u, '%c' cannot start a field name."
+msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%c” không thể bắt đầu bằng một tên trường."
+
+#: src/format-python-brace.c:151
+#, c-format
+msgid "In the directive number %u, '%c' cannot start a getattr argument."
+msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%c” không thể bắt đầu bằng một đối số getattr (lấy thuộc tính?)."
+
+#: src/format-python-brace.c:166
+#, c-format
+msgid "In the directive number %u, '%c' cannot start a getitem argument."
+msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%c” không thể bắt đầu bằng một đối số getitem."
+
+#: src/format-python-brace.c:186
+#, c-format
+msgid "In the directive number %u, no more nesting is allowed in a format specifier."
+msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép lồng nhau thêm nữa trong bộ chỉ định định dạng."
+
+#: src/format-python-brace.c:271
+#, c-format
+msgid "In the directive number %u, there is an unterminated format directive."
+msgstr "Trong chỉ thị số %u, có một chỉ thị định dạng chưa được kết thúc."
#: src/format-python.c:116
msgid "The string refers to arguments both through argument names and through unnamed argument specifications."
@@ -670,31 +843,6 @@ msgstr "đặc tả định dạng cho đối số “%s”, như trong “%s”
msgid "format specifications in '%s' and '%s' for argument '%s' are not the same"
msgstr "đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” cho đối số “%s” không phải trùng nhau"
-#: src/format-python-brace.c:138
-#, c-format
-msgid "In the directive number %u, '%c' cannot start a field name."
-msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%c” không thể bắt đầu bằng một tên trường."
-
-#: src/format-python-brace.c:151
-#, c-format
-msgid "In the directive number %u, '%c' cannot start a getattr argument."
-msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%c” không thể bắt đầu bằng một đối số getattr (lấy thuộc tính?)."
-
-#: src/format-python-brace.c:166
-#, c-format
-msgid "In the directive number %u, '%c' cannot start a getitem argument."
-msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%c” không thể bắt đầu bằng một đối số getitem."
-
-#: src/format-python-brace.c:186
-#, c-format
-msgid "In the directive number %u, no more nesting is allowed in a format specifier."
-msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép lồng nhau thêm nữa trong bộ chỉ định định dạng."
-
-#: src/format-python-brace.c:271
-#, c-format
-msgid "In the directive number %u, there is an unterminated format directive."
-msgstr "Trong chỉ thị số %u, có một chỉ thị định dạng chưa được kết thúc."
-
#: src/format-qt.c:153
#, c-format
msgid "'%s' is a simple format string, but '%s' is not: it contains an 'L' flag or a double-digit argument number"
@@ -726,32 +874,6 @@ msgstr "Trong chỉ thị số %u, ký tự “%c” không phải chữ số n
msgid "The character that terminates the directive number %u is not a digit between 1 and 9."
msgstr "Ký tự kết thúc chỉ thị số %u không phải chữ số nằm giữa 1 và 9."
-#: src/hostname.c:181 src/msgattrib.c:356 src/msgcat.c:295 src/msgcmp.c:173
-#: src/msgcomm.c:286 src/msgconv.c:245 src/msgen.c:242 src/msgexec.c:187
-#: src/msgfilter.c:289 src/msgfmt.c:417 src/msggrep.c:420 src/msginit.c:269
-#: src/msgmerge.c:357 src/msgunfmt.c:263 src/msguniq.c:265
-#: src/recode-sr-latin.c:111 src/urlget.c:144 src/xgettext.c:646
-#, c-format, no-wrap
-msgid ""
-"Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n"
-"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
-"This is free software: you are free to change and redistribute it.\n"
-"There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
-msgstr ""
-"Tác quyền © %s Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
-"Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL), phiên bản 3 hay sau <http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
-"Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền thay đổi và phát hành lại nó.\n"
-"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n"
-
-#: src/hostname.c:187 src/msgattrib.c:362 src/msgcat.c:301 src/msgcmp.c:179
-#: src/msgcomm.c:292 src/msgconv.c:251 src/msgen.c:248 src/msgexec.c:193
-#: src/msgfilter.c:295 src/msgfmt.c:423 src/msggrep.c:426 src/msginit.c:275
-#: src/msgmerge.c:363 src/msgunfmt.c:269 src/msguniq.c:271 src/urlget.c:150
-#: src/xgettext.c:652
-#, c-format
-msgid "Written by %s.\n"
-msgstr "Viết bởi %s.\n"
-
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
#: src/hostname.c:187 src/msgattrib.c:362 src/msgcat.c:301 src/msgconv.c:251
@@ -766,15 +888,6 @@ msgstr "Bruno Haible"
msgid "too many arguments"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: src/hostname.c:210 src/msgattrib.c:418 src/msgcat.c:364 src/msgcmp.c:210
-#: src/msgcomm.c:356 src/msgconv.c:304 src/msgen.c:301 src/msgexec.c:260
-#: src/msgfilter.c:410 src/msgfmt.c:771 src/msggrep.c:513 src/msginit.c:359
-#: src/msgmerge.c:495 src/msgunfmt.c:424 src/msguniq.c:323
-#: src/recode-sr-latin.c:144 src/urlget.c:173 src/xgettext.c:900
-#, c-format
-msgid "Try '%s --help' for more information.\n"
-msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n"
-
#: src/hostname.c:214 src/msginit.c:363 src/recode-sr-latin.c:149
#, c-format, no-wrap
msgid "Usage: %s [OPTION]\n"
@@ -811,50 +924,74 @@ msgstr " -i, --ip-address các địa chỉ cho tên máy đó\n"
#: src/hostname.c:231 src/msgattrib.c:535 src/msgcat.c:470 src/msgcmp.c:259
#: src/msgcomm.c:456 src/msgconv.c:386 src/msgen.c:382 src/msgexec.c:307
-#: src/msgfilter.c:508 src/msgfmt.c:917 src/msggrep.c:629 src/msginit.c:421
+#: src/msgfilter.c:508 src/msgfmt.c:1078 src/msggrep.c:629 src/msginit.c:421
#: src/msgmerge.c:620 src/msgunfmt.c:528 src/msguniq.c:418
-#: src/recode-sr-latin.c:162 src/urlget.c:187 src/xgettext.c:1080
+#: src/recode-sr-latin.c:162 src/urlget.c:187 src/xgettext.c:1228
#, c-format, no-wrap
msgid "Informative output:\n"
msgstr "Kết xuất thông tin:\n"
-#: src/hostname.c:233 src/msgattrib.c:537 src/msgcat.c:472 src/msgcmp.c:261
-#: src/msgcomm.c:458 src/msgconv.c:388 src/msgen.c:384 src/msgexec.c:309
-#: src/msgfilter.c:510 src/msgfmt.c:919 src/msggrep.c:631 src/msginit.c:423
-#: src/msgmerge.c:622 src/msgunfmt.c:530 src/msguniq.c:420
-#: src/recode-sr-latin.c:165 src/urlget.c:189 src/xgettext.c:1082
-#, c-format, no-wrap
-msgid " -h, --help display this help and exit\n"
-msgstr " -h, --help hiện trợ giúp này rồi thoát\n"
-
-#: src/hostname.c:235 src/msgattrib.c:539 src/msgcat.c:474 src/msgcmp.c:263
-#: src/msgcomm.c:460 src/msgconv.c:390 src/msgen.c:386 src/msgexec.c:311
-#: src/msgfilter.c:512 src/msgfmt.c:921 src/msggrep.c:633 src/msginit.c:425
-#: src/msgmerge.c:624 src/msgunfmt.c:532 src/msguniq.c:422
-#: src/recode-sr-latin.c:168 src/urlget.c:191 src/xgettext.c:1084
-#, c-format, no-wrap
-msgid " -V, --version output version information and exit\n"
-msgstr " -V, --version xuất thông tin phiên bản rồi thoát\n"
-
-#. TRANSLATORS: The placeholder indicates the bug-reporting address
-#. for this package. Please add _another line_ saying
-#. "Report translation bugs to <...>\n" with the address for translation
-#. bugs (typically your translation team's web or email address).
-#: src/hostname.c:242 src/msgattrib.c:546 src/msgcat.c:481 src/msgcmp.c:270
-#: src/msgcomm.c:467 src/msgconv.c:397 src/msgen.c:393 src/msgexec.c:318
-#: src/msgfilter.c:519 src/msgfmt.c:932 src/msggrep.c:640 src/msginit.c:432
-#: src/msgmerge.c:635 src/msgunfmt.c:541 src/msguniq.c:429
-#: src/recode-sr-latin.c:175 src/urlget.c:200 src/xgettext.c:1091
-msgid "Report bugs to <bug-gnu-gettext@gnu.org>.\n"
-msgstr ""
-"Hãy thông báo lỗi cho <bug-gnu-gettext@gnu.org>.\n"
-"Hãy thông báo lỗi dịch nào cho <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
-
#: src/hostname.c:258 src/hostname.c:264 src/hostname.c:271
#, c-format
msgid "could not get host name"
msgstr "không thể lấy tên máy"
+#: src/its.c:319
+#, c-format
+msgid "selector is not specified"
+msgstr "chưa chỉ định bộ chọn"
+
+#: src/its.c:326 src/its.c:1550
+#, c-format
+msgid "cannot create XPath context"
+msgstr "không thể tạo ngữ cảnh XPath"
+
+#: src/its.c:344
+#, c-format
+msgid "cannot evaluate XPath expression: %s"
+msgstr "không thể lượng giá biểu thức XPath: %s"
+
+#: src/its.c:614
+#, c-format
+msgid "\"%s\" node does not contain \"%s\""
+msgstr "nút \"%s\" không chứa \"%s\""
+
+#: src/its.c:1001
+#, c-format
+msgid "invalid attribute value \"%s\" for \"%s\""
+msgstr "giá trị thuộc tính không hợp lệ “%s” cho “%s”"
+
+#: src/its.c:1333
+#, c-format
+msgid "the root element is not \"rules\" under namespace %s"
+msgstr "phần tử gốc không \"quy tắc\" dưới không gian tên %s"
+
+#: src/its.c:1376 src/its.c:1402 src/its.c:1795 src/its.c:1914
+#: src/locating-rule.c:170
+#, c-format
+msgid "cannot read %s: %s"
+msgstr "không thể đọc %s: %s"
+
+#: src/its.c:1573
+#, c-format
+msgid "cannot evaluate XPath location path: %s"
+msgstr "không thể lượng giá đường dẫn vị trí XPath: %s"
+
+#: src/locating-rule.c:236
+#, c-format
+msgid "\"%s\" node does not have \"%s\""
+msgstr "nút \"%s\" không có \"%s\""
+
+#: src/locating-rule.c:307
+#, c-format
+msgid "cannot read XML file %s"
+msgstr "không thể đọc tin XML “%s”"
+
+#: src/locating-rule.c:319
+#, c-format
+msgid "the root element is not \"locatingRules\""
+msgstr "phần tử gốc không phải là \"locatingRules\""
+
#: src/msgattrib.c:377 src/msgconv.c:266 src/msgexec.c:155 src/msgfilter.c:197
#: src/msggrep.c:441 src/msginit.c:198 src/msguniq.c:286
#, c-format
@@ -862,11 +999,11 @@ msgid "at most one input file allowed"
msgstr "cho phép nhiều nhất một tập tin đầu vào"
#: src/msgattrib.c:383 src/msgcat.c:317 src/msgcomm.c:302 src/msgconv.c:272
-#: src/msgen.c:270 src/msgfilter.c:310 src/msgfmt.c:471 src/msgfmt.c:479
-#: src/msgfmt.c:494 src/msgfmt.c:516 src/msggrep.c:447 src/msgmerge.c:388
+#: src/msgen.c:270 src/msgfilter.c:310 src/msgfmt.c:503 src/msgfmt.c:511
+#: src/msgfmt.c:526 src/msgfmt.c:548 src/msggrep.c:447 src/msgmerge.c:388
#: src/msgmerge.c:393 src/msgmerge.c:398 src/msgmerge.c:419 src/msgunfmt.c:300
-#: src/msguniq.c:292 src/xgettext.c:662 src/xgettext.c:669 src/xgettext.c:672
-#: src/xgettext.c:675
+#: src/msguniq.c:292 src/xgettext.c:694 src/xgettext.c:701 src/xgettext.c:704
+#: src/xgettext.c:707 src/xgettext.c:755
#, c-format
msgid "%s and %s are mutually exclusive"
msgstr "%s và %s loại từ lẫn nhau"
@@ -895,8 +1032,8 @@ msgstr "Tất cả đối số bắt buộc phải có với tùy chọn dài c
#: src/msgattrib.c:434 src/msgcat.c:388 src/msgcmp.c:231 src/msgcomm.c:379
#: src/msgconv.c:319 src/msgen.c:320 src/msgexec.c:291 src/msgfilter.c:425
-#: src/msgfmt.c:789 src/msggrep.c:530 src/msginit.c:376 src/msgmerge.c:519
-#: src/msgunfmt.c:450 src/msguniq.c:346 src/xgettext.c:918
+#: src/msgfmt.c:932 src/msggrep.c:530 src/msginit.c:376 src/msgmerge.c:519
+#: src/msgunfmt.c:450 src/msguniq.c:346 src/xgettext.c:1062
#, c-format
msgid "Input file location:\n"
msgstr "Vị trí tập tin đầu vào:\n"
@@ -908,8 +1045,8 @@ msgstr " TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO tập tin PO đầu vào\n"
#: src/msgattrib.c:438 src/msgcat.c:394 src/msgcmp.c:237 src/msgcomm.c:385
#: src/msgconv.c:323 src/msgen.c:324 src/msgexec.c:295 src/msgfilter.c:429
-#: src/msgfmt.c:793 src/msggrep.c:534 src/msgmerge.c:525 src/msguniq.c:350
-#: src/xgettext.c:924
+#: src/msgfmt.c:936 src/msggrep.c:534 src/msgmerge.c:525 src/msguniq.c:350
+#: src/xgettext.c:1068
#, c-format
msgid " -D, --directory=DIRECTORY add DIRECTORY to list for input files search\n"
msgstr ""
@@ -923,16 +1060,17 @@ msgid "If no input file is given or if it is -, standard input is read.\n"
msgstr "Không đưa ra tập tin đầu vào, hay nó là “-” thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
#: src/msgattrib.c:443 src/msgcat.c:399 src/msgcomm.c:390 src/msgconv.c:328
-#: src/msgen.c:329 src/msgfilter.c:434 src/msgfmt.c:815 src/msggrep.c:539
+#: src/msgen.c:329 src/msgfilter.c:434 src/msgfmt.c:960 src/msggrep.c:539
#: src/msginit.c:384 src/msgmerge.c:537 src/msgunfmt.c:490 src/msguniq.c:355
-#: src/xgettext.c:929
+#: src/xgettext.c:1073
#, c-format
msgid "Output file location:\n"
msgstr "Vị trí tập tin đầu ra:\n"
#: src/msgattrib.c:445 src/msgcat.c:401 src/msgcomm.c:392 src/msgconv.c:330
-#: src/msgen.c:331 src/msgfilter.c:436 src/msgfmt.c:817 src/msgfmt.c:866
-#: src/msggrep.c:541 src/msgmerge.c:539 src/msgunfmt.c:492 src/msguniq.c:357
+#: src/msgen.c:331 src/msgfilter.c:436 src/msgfmt.c:962 src/msgfmt.c:1011
+#: src/msgfmt.c:1030 src/msggrep.c:541 src/msgmerge.c:539 src/msgunfmt.c:492
+#: src/msguniq.c:357
#, c-format
msgid " -o, --output-file=FILE write output to specified file\n"
msgstr " -o, --output-file=TẬP_TIN ghi kết xuất vào TẬP TIN này\n"
@@ -1059,7 +1197,7 @@ msgstr " --obsolete tương đương với “--only-obsolete
#: src/msgattrib.c:492 src/msgcat.c:419 src/msgcmp.c:251 src/msgcomm.c:410
#: src/msgconv.c:343 src/msgen.c:337 src/msgexec.c:300 src/msgfilter.c:463
-#: src/msgfmt.c:879 src/msggrep.c:586 src/msginit.c:392 src/msgmerge.c:574
+#: src/msgfmt.c:1040 src/msggrep.c:586 src/msginit.c:392 src/msgmerge.c:574
#: src/msguniq.c:370
#, c-format
msgid "Input file syntax:\n"
@@ -1082,16 +1220,16 @@ msgstr ""
" NeXTstep/GNUstep\n"
#: src/msgattrib.c:499 src/msgcat.c:427 src/msgcomm.c:418 src/msgconv.c:350
-#: src/msgen.c:344 src/msgfilter.c:470 src/msgfmt.c:907 src/msggrep.c:593
+#: src/msgen.c:344 src/msgfilter.c:470 src/msgfmt.c:1068 src/msggrep.c:593
#: src/msginit.c:399 src/msgmerge.c:582 src/msgunfmt.c:498 src/msguniq.c:377
-#: src/xgettext.c:1026
+#: src/xgettext.c:1170
#, c-format
msgid "Output details:\n"
msgstr "Chi tiết kết xuất:\n"
#: src/msgattrib.c:501 src/msgcat.c:436 src/msgcomm.c:420 src/msgconv.c:352
#: src/msgen.c:348 src/msgfilter.c:472 src/msggrep.c:595 src/msginit.c:405
-#: src/msgmerge.c:586 src/msgunfmt.c:500 src/msguniq.c:384 src/xgettext.c:1028
+#: src/msgmerge.c:586 src/msgunfmt.c:500 src/msguniq.c:384 src/xgettext.c:1172
#, c-format
msgid ""
" --color use colors and other text attributes always\n"
@@ -1109,7 +1247,7 @@ msgstr ""
#: src/msgattrib.c:505 src/msgcat.c:440 src/msgcomm.c:424 src/msgconv.c:356
#: src/msgen.c:352 src/msgfilter.c:476 src/msggrep.c:599 src/msginit.c:409
-#: src/msgmerge.c:590 src/msgunfmt.c:504 src/msguniq.c:388 src/xgettext.c:1032
+#: src/msgmerge.c:590 src/msgunfmt.c:504 src/msguniq.c:388 src/xgettext.c:1176
#, c-format
msgid " --style=STYLEFILE specify CSS style rule file for --color\n"
msgstr ""
@@ -1118,14 +1256,14 @@ msgstr ""
#: src/msgattrib.c:507 src/msgcat.c:442 src/msgcomm.c:426 src/msgconv.c:358
#: src/msgen.c:354 src/msgmerge.c:592 src/msgunfmt.c:506 src/msguniq.c:390
-#: src/xgettext.c:1034
+#: src/xgettext.c:1178
#, c-format
msgid " -e, --no-escape do not use C escapes in output (default)\n"
msgstr " -e, --no-escape không dùng ký tự thoát C trong kết xuất (mặc định)\n"
#: src/msgattrib.c:509 src/msgcat.c:444 src/msgcomm.c:428 src/msgconv.c:360
#: src/msgen.c:356 src/msgfilter.c:480 src/msgmerge.c:594 src/msgunfmt.c:508
-#: src/msguniq.c:392 src/xgettext.c:1036
+#: src/msguniq.c:392 src/xgettext.c:1180
#, c-format
msgid " -E, --escape use C escapes in output, no extended chars\n"
msgstr ""
@@ -1134,25 +1272,25 @@ msgstr ""
#: src/msgattrib.c:511 src/msgcat.c:446 src/msgcomm.c:430 src/msgconv.c:362
#: src/msgen.c:358 src/msgfilter.c:482 src/msggrep.c:605 src/msgmerge.c:596
-#: src/msgunfmt.c:510 src/msguniq.c:394 src/xgettext.c:1038
+#: src/msgunfmt.c:510 src/msguniq.c:394 src/xgettext.c:1182
#, c-format
msgid " --force-po write PO file even if empty\n"
msgstr " --force-po ghi ra tập tin PO ngay cả khi nó trống rỗng\n"
#: src/msgattrib.c:513 src/msgcat.c:448 src/msgcomm.c:432 src/msguniq.c:396
-#: src/xgettext.c:1040
+#: src/xgettext.c:1184
#, c-format
msgid " -i, --indent write the .po file using indented style\n"
msgstr " -i, --indent ghi ra tập tin PO có thụt lề\n"
#: src/msgattrib.c:515 src/msgcat.c:450 src/msgcomm.c:434 src/msguniq.c:398
-#: src/xgettext.c:1042
+#: src/xgettext.c:1186
#, c-format
msgid " --no-location do not write '#: filename:line' lines\n"
msgstr " --no-location không ghi dòng kiểu “#: tên_tập_tin:số_hiệu_dòng”\n"
#: src/msgattrib.c:517 src/msgcat.c:452 src/msgcomm.c:436 src/msguniq.c:400
-#: src/xgettext.c:1044
+#: src/xgettext.c:1188
#, c-format
msgid " -n, --add-location generate '#: filename:line' lines (default)\n"
msgstr ""
@@ -1160,7 +1298,7 @@ msgstr ""
" (mặc định)\n"
#: src/msgattrib.c:519 src/msgcat.c:454 src/msgcomm.c:438 src/msguniq.c:402
-#: src/xgettext.c:1046
+#: src/xgettext.c:1190
#, c-format
msgid " --strict write out strict Uniforum conforming .po file\n"
msgstr " --strict xuất tập tin PO tùy theo Uniforum chính xác\n"
@@ -1174,7 +1312,7 @@ msgstr " -p, --properties-output xuất tập tin .properties (thuộc tín
#: src/msgattrib.c:523 src/msgcat.c:458 src/msgcomm.c:442 src/msgconv.c:374
#: src/msgen.c:370 src/msgfilter.c:496 src/msggrep.c:617 src/msginit.c:413
-#: src/msgmerge.c:608 src/msgunfmt.c:518 src/msguniq.c:406 src/xgettext.c:1050
+#: src/msgmerge.c:608 src/msgunfmt.c:518 src/msguniq.c:406 src/xgettext.c:1194
#, c-format
msgid " --stringtable-output write out a NeXTstep/GNUstep .strings file\n"
msgstr ""
@@ -1183,14 +1321,14 @@ msgstr ""
#: src/msgattrib.c:525 src/msgcat.c:460 src/msgcomm.c:444 src/msgconv.c:376
#: src/msgen.c:372 src/msgfilter.c:498 src/msggrep.c:619 src/msginit.c:415
-#: src/msgmerge.c:610 src/msgunfmt.c:520 src/msguniq.c:408 src/xgettext.c:1052
+#: src/msgmerge.c:610 src/msgunfmt.c:520 src/msguniq.c:408 src/xgettext.c:1200
#, c-format
msgid " -w, --width=NUMBER set output page width\n"
msgstr " -w, --width=SỐ đặt chiều rộng của trang kết xuất\n"
#: src/msgattrib.c:527 src/msgcat.c:462 src/msgcomm.c:446 src/msgconv.c:378
#: src/msgen.c:374 src/msgfilter.c:500 src/msggrep.c:621 src/msginit.c:417
-#: src/msgmerge.c:612 src/msgunfmt.c:522 src/msguniq.c:410 src/xgettext.c:1054
+#: src/msgmerge.c:612 src/msgunfmt.c:522 src/msguniq.c:410 src/xgettext.c:1202
#, c-format
msgid ""
" --no-wrap do not break long message lines, longer than\n"
@@ -1201,14 +1339,14 @@ msgstr ""
#: src/msgattrib.c:530 src/msgcat.c:465 src/msgcomm.c:449 src/msgconv.c:381
#: src/msgen.c:377 src/msgfilter.c:503 src/msgmerge.c:615 src/msgunfmt.c:525
-#: src/msguniq.c:413 src/xgettext.c:1057
+#: src/msguniq.c:413 src/xgettext.c:1205
#, c-format
msgid " -s, --sort-output generate sorted output\n"
msgstr " -s, --sort-output tạo ra kết xuất được sắp xếp\n"
#: src/msgattrib.c:532 src/msgcat.c:467 src/msgcomm.c:451 src/msgconv.c:383
#: src/msgen.c:379 src/msgfilter.c:505 src/msgmerge.c:617 src/msguniq.c:415
-#: src/xgettext.c:1059
+#: src/xgettext.c:1207
#, c-format
msgid " -F, --sort-by-file sort output by file location\n"
msgstr " -F, --sort-by-file sắp xếp kết xuất theo vị trí tập tin\n"
@@ -1218,7 +1356,7 @@ msgstr " -F, --sort-by-file sắp xếp kết xuất theo vị trí t
msgid "impossible selection criteria specified (%d < n < %d)"
msgstr "xác định tiêu chuẩn lựa chọn không thể sử dụng được (%d < n < %d)"
-#: src/msgcat.c:368 src/msgcomm.c:360 src/xgettext.c:904
+#: src/msgcat.c:368 src/msgcomm.c:360 src/xgettext.c:1048
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTION] [INPUTFILE]...\n"
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO]…\n"
@@ -1248,18 +1386,18 @@ msgstr ""
"chúng sẽ được lấy từ tập tin PO thứ nhất có chuỗi được dịch.\n"
"Vị trí tập tin từ mọi tập tin PO sẽ được tích lũy.\n"
-#: src/msgcat.c:390 src/msgcomm.c:381 src/xgettext.c:920
+#: src/msgcat.c:390 src/msgcomm.c:381 src/xgettext.c:1064
#, c-format
msgid " INPUTFILE ... input files\n"
msgstr " TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO … những tập tin đầu vào\n"
-#: src/msgcat.c:392 src/msgcomm.c:383 src/xgettext.c:922
+#: src/msgcat.c:392 src/msgcomm.c:383 src/xgettext.c:1066
#, c-format
msgid " -f, --files-from=FILE get list of input files from FILE\n"
msgstr " -f, --files-from=TẬP_TIN lấy từ tập tin này danh sách các tập tin đầu vào\n"
-#: src/msgcat.c:396 src/msgcomm.c:387 src/msgen.c:326 src/msgfmt.c:795
-#: src/xgettext.c:926
+#: src/msgcat.c:396 src/msgcomm.c:387 src/msgen.c:326 src/msgfmt.c:938
+#: src/xgettext.c:1070
#, c-format
msgid "If input file is -, standard input is read.\n"
msgstr "Nếu tập tin đầu vào là “-” thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn.\n"
@@ -1291,7 +1429,7 @@ msgstr ""
" -u, --unique dạng viết tắt cho tùy chọn “--less-than=2” (ít hơn 2),\n"
" yêu cầu in ra chỉ những chuỗi duy nhất\n"
-#: src/msgcat.c:421 src/msgcmp.c:253 src/msgcomm.c:412 src/msgfmt.c:881
+#: src/msgcat.c:421 src/msgcmp.c:253 src/msgcomm.c:412 src/msgfmt.c:1042
#: src/msgmerge.c:576
#, c-format
msgid " -P, --properties-input input files are in Java .properties syntax\n"
@@ -1299,7 +1437,7 @@ msgstr ""
" -P, --properties-input tập tin đầu vào có cú pháp kiểu .properties\n"
" (thuộc tính) của Java\n"
-#: src/msgcat.c:423 src/msgcmp.c:255 src/msgcomm.c:414 src/msgfmt.c:883
+#: src/msgcat.c:423 src/msgcmp.c:255 src/msgcomm.c:414 src/msgfmt.c:1044
#: src/msgmerge.c:578
#, c-format
msgid ""
@@ -1432,7 +1570,7 @@ msgstr "chuỗi này được dùng còn chưa được định nghĩa trong %s"
msgid "warning: this message is not used"
msgstr "cảnh báo: chuỗi này không được dùng"
-#: src/msgcmp.c:554 src/msgfmt.c:653 src/msgfmt.c:1444 src/xgettext.c:883
+#: src/msgcmp.c:554 src/msgfmt.c:787 src/msgfmt.c:1633 src/xgettext.c:1021
#, c-format
msgid "found %d fatal error"
msgid_plural "found %d fatal errors"
@@ -1473,7 +1611,7 @@ msgstr ""
" ->, --more-than=SỐ in các chuỗi chứa nhiều định nghĩa hơn\n"
" SỐ này; không bật thì mặc định là 1\n"
-#: src/msgcomm.c:453 src/xgettext.c:1061
+#: src/msgcomm.c:453 src/xgettext.c:1209
#, c-format
msgid " --omit-header don't write header with 'msgid \"\"' entry\n"
msgstr " --omit-header không ghi dòng đầu có mục tin “msgid \"\"” \n"
@@ -1516,7 +1654,7 @@ msgstr " -n, --add-location giữ lại dòng “#: tên_tập_tin:s
msgid " --strict strict Uniforum output style\n"
msgstr " --strict xuất dữ liệu kiểu Uniforum chính xác\n"
-#: src/msgen.c:259 src/msgfmt.c:434 src/xgettext.c:692
+#: src/msgen.c:259 src/msgfmt.c:463 src/xgettext.c:724
#, c-format
msgid "no input file given"
msgstr "chưa đưa ra tập tin đầu vào"
@@ -1694,198 +1832,199 @@ msgstr " --keep-header giữ lại phần đầu không bị sử
msgid "filter output is not terminated with a newline"
msgstr "đầu ra bộ lọc không được kết thúc bằng một ký hiệu dòng mới"
-#: src/msgfmt.c:346
+#: src/msgfmt.c:372
#, c-format
msgid "the argument to %s should be a single punctuation character"
msgstr "đối số cho “%s” nên là một ký tự chấm câu riêng lẻ"
-#: src/msgfmt.c:393
+#: src/msgfmt.c:419
#, c-format
msgid "invalid endianness: %s"
msgstr "thứ tự xếp các byte (biểu diễn số nguyên) không hợp lệ: %s"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
-#: src/msgfmt.c:423 src/msgunfmt.c:269 src/xgettext.c:652
+#: src/msgfmt.c:450 src/msgunfmt.c:269 src/xgettext.c:684
msgid "Ulrich Drepper"
msgstr "Ulrich Drepper"
-#: src/msgfmt.c:440
+#: src/msgfmt.c:471
#, c-format
msgid "no input file should be given if %s and %s are specified"
msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào nếu “%s” và “%s” được chỉ định"
-#: src/msgfmt.c:485 src/msgfmt.c:507 src/msgfmt.c:529 src/msgunfmt.c:331
+#: src/msgfmt.c:517 src/msgfmt.c:539 src/msgfmt.c:561 src/msgunfmt.c:331
#: src/msgunfmt.c:354
#, c-format
msgid "%s requires a \"-d directory\" specification"
msgstr "%s cần một đặc tả “-d directory” (thư mục)"
-#: src/msgfmt.c:500 src/msgfmt.c:522 src/msgfmt.c:557 src/msgunfmt.c:324
-#: src/msgunfmt.c:347
+#: src/msgfmt.c:532 src/msgfmt.c:554 src/msgfmt.c:589 src/msgfmt.c:617
+#: src/msgunfmt.c:324 src/msgunfmt.c:347
#, c-format
msgid "%s requires a \"-l locale\" specification"
msgstr "%s cần một đặc tả “-l locale” (miền địa phương)"
-#: src/msgfmt.c:539
+#: src/msgfmt.c:571 src/msgfmt.c:599
#, c-format
msgid "%s requires a \"--template template\" specification"
msgstr "%s cần một đặc tả “--template template”"
-#: src/msgfmt.c:546
+#: src/msgfmt.c:578 src/msgfmt.c:606
#, c-format
msgid "%s requires a \"-o file\" specification"
msgstr "%s cần một đặc tả “-o tập-tin”"
-#: src/msgfmt.c:552
+#: src/msgfmt.c:584 src/msgfmt.c:612
#, c-format
msgid "%s and %s are mutually exclusive in %s"
msgstr "%s và %s loại từ lẫn nhau trong %s"
-#: src/msgfmt.c:566 src/msgunfmt.c:363 src/msgunfmt.c:369
+#: src/msgfmt.c:626 src/msgunfmt.c:363 src/msgunfmt.c:369
#, c-format
msgid "%s is only valid with %s or %s"
msgstr "%s chỉ hợp lệ với %s hay %s"
-#: src/msgfmt.c:572 src/msgfmt.c:578
+#: src/msgfmt.c:632 src/msgfmt.c:638
#, c-format
msgid "%s is only valid with %s, %s or %s"
msgstr "%s chỉ hợp lệ với %s, %s hay %s"
+#: src/msgfmt.c:723
+#, c-format
+msgid "cannot locate ITS rules for %s"
+msgstr "không thể định vị quy tắc ITS cho “%s”"
+
#. TRANSLATORS: The prefix before a statistics message. The argument
#. is a file name or a comma separated list of file names.
-#: src/msgfmt.c:741
+#: src/msgfmt.c:884
#, c-format
msgid "%s: "
msgstr "%s: "
-#: src/msgfmt.c:745
+#: src/msgfmt.c:888
#, c-format
msgid "%d translated message"
msgid_plural "%d translated messages"
msgstr[0] "%d chuỗi đã dịch"
-#: src/msgfmt.c:750
+#: src/msgfmt.c:893
#, c-format
msgid ", %d fuzzy translation"
msgid_plural ", %d fuzzy translations"
msgstr[0] ", %d chuỗi tạm dịch"
-#: src/msgfmt.c:755
+#: src/msgfmt.c:898
#, c-format
msgid ", %d untranslated message"
msgid_plural ", %d untranslated messages"
msgstr[0] ", %d chuỗi chưa dịch"
-#: src/msgfmt.c:775
+#: src/msgfmt.c:918
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTION] filename.po ...\n"
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] tên_tập_tin.po …\n"
-#: src/msgfmt.c:779
+#: src/msgfmt.c:922
#, c-format
msgid "Generate binary message catalog from textual translation description.\n"
msgstr "Tạo ra catalog bản dịch nhị phân từ mô tả thông dịch kiểu văn bản.\n"
-#: src/msgfmt.c:784 src/xgettext.c:913
-#, c-format, no-wrap
-msgid ""
-"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
-"Similarly for optional arguments.\n"
-msgstr ""
-"Tất cả đối số bắt buộc phải có với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn.\n"
-"Cũng vậy với đối số kiểu tùy chọn.\n"
-
-#: src/msgfmt.c:791
+#: src/msgfmt.c:934
#, c-format
msgid " filename.po ... input files\n"
msgstr " tên_tập_tin.po … những tập tin đầu vào\n"
-#: src/msgfmt.c:798 src/msgmerge.c:531 src/msgunfmt.c:439 src/xgettext.c:962
+#: src/msgfmt.c:941 src/msgmerge.c:531 src/msgunfmt.c:439 src/xgettext.c:1106
#, c-format
msgid "Operation mode:\n"
msgstr "Chế độ thao tác:\n"
-#: src/msgfmt.c:800
+#: src/msgfmt.c:943
#, c-format
msgid " -j, --java Java mode: generate a Java ResourceBundle class\n"
msgstr ""
" -j, --java chế độ Java: tạo ra lớp ResourceBundle\n"
" (bó tài nguyên) kiểu Java\n"
-#: src/msgfmt.c:802
+#: src/msgfmt.c:945
#, c-format
msgid " --java2 like --java, and assume Java2 (JDK 1.2 or higher)\n"
msgstr ""
" --java2 giống như --java, và coi là Java2\n"
" (JDK 1.2 hay sau)\n"
-#: src/msgfmt.c:804
+#: src/msgfmt.c:947
#, c-format
msgid " --csharp C# mode: generate a .NET .dll file\n"
msgstr " --csharp chế độ C#: tạo ra một tập tin .dll kiểu .NET\n"
-#: src/msgfmt.c:806
+#: src/msgfmt.c:949
#, c-format
msgid " --csharp-resources C# resources mode: generate a .NET .resources file\n"
msgstr ""
" --csharp-resources chế độ tài nguyên C#: tạo ra một tập tin .resources\n"
" (tài nguyên) kiểu .NET\n"
-#: src/msgfmt.c:808
+#: src/msgfmt.c:951
#, c-format
msgid " --tcl Tcl mode: generate a tcl/msgcat .msg file\n"
msgstr " --tcl chế độ Tcl: tạo ra một tập tin .msg kiểu tcl/msgcat\n"
-#: src/msgfmt.c:810
+#: src/msgfmt.c:953
#, c-format
msgid " --qt Qt mode: generate a Qt .qm file\n"
msgstr " --qt chế độ Qt: tạo ra một tập tin .qm kiểu Qt\n"
-#: src/msgfmt.c:812
+#: src/msgfmt.c:955
#, c-format
msgid " --desktop Desktop Entry mode: generate a .desktop file\n"
msgstr " --desktop chế độ Desktop Entry: tạo một tập tin .desktop\n"
-#: src/msgfmt.c:819
+#: src/msgfmt.c:957
+#, c-format
+msgid " --xml XML mode: generate XML file\n"
+msgstr " --xml chế độ XML: tạo tập tin XML\n"
+
+#: src/msgfmt.c:964
#, c-format
msgid " --strict enable strict Uniforum mode\n"
msgstr " --strict bật chế độ Uniforum chính xác (chặt chẽ)\n"
-#: src/msgfmt.c:821 src/xgettext.c:937
+#: src/msgfmt.c:966 src/xgettext.c:1081
#, c-format
msgid "If output file is -, output is written to standard output.\n"
msgstr "Nếu tập tin xuất là “-” thì kết xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
-#: src/msgfmt.c:824
+#: src/msgfmt.c:969
#, c-format
msgid "Output file location in Java mode:\n"
msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ Java:\n"
-#: src/msgfmt.c:826 src/msgfmt.c:842 src/msgunfmt.c:459 src/msgunfmt.c:470
+#: src/msgfmt.c:971 src/msgfmt.c:987 src/msgunfmt.c:459 src/msgunfmt.c:470
#, c-format
msgid " -r, --resource=RESOURCE resource name\n"
msgstr " -r, --resource=TÀI_NGUYÊN tên của tài nguyên\n"
-#: src/msgfmt.c:828 src/msgfmt.c:844 src/msgfmt.c:854 src/msgfmt.c:864
-#: src/msgunfmt.c:461 src/msgunfmt.c:472 src/msgunfmt.c:482
+#: src/msgfmt.c:973 src/msgfmt.c:989 src/msgfmt.c:999 src/msgfmt.c:1009
+#: src/msgfmt.c:1026 src/msgunfmt.c:461 src/msgunfmt.c:472 src/msgunfmt.c:482
#, c-format
msgid " -l, --locale=LOCALE locale name, either language or language_COUNTRY\n"
msgstr ""
" -l, --locale=MIỀN_ĐỊA_PHƯƠNG tên miền địa phương, hoặc ngôn ngữ hoặc\n"
" ngôn-ngữ_quốc-gia (v.d. “vi” hay “vi_VN”)\n"
-#: src/msgfmt.c:830
+#: src/msgfmt.c:975
#, c-format
msgid " --source produce a .java file, instead of a .class file\n"
msgstr " --source sản sinh tập tin .java, thay cho tập tin .class\n"
-#: src/msgfmt.c:832
+#: src/msgfmt.c:977
#, c-format
msgid " -d DIRECTORY base directory of classes directory hierarchy\n"
msgstr " -d THƯ_MỤC thư mục cơ sở của phân cấp thư mục lớp\n"
-#: src/msgfmt.c:834
+#: src/msgfmt.c:979
#, c-format
msgid ""
"The class name is determined by appending the locale name to the resource name,\n"
@@ -1896,19 +2035,19 @@ msgstr ""
"vào tên tài nguyên, định giới bằng dấu gạch dưới. Tùy chọn “-d” bắt buộc\n"
"phải sử dụng. Lớp được ghi dưới thư mục đã chỉ ra.\n"
-#: src/msgfmt.c:840
+#: src/msgfmt.c:985
#, c-format
msgid "Output file location in C# mode:\n"
msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ C#:\n"
-#: src/msgfmt.c:846 src/msgunfmt.c:474
+#: src/msgfmt.c:991 src/msgunfmt.c:474
#, c-format
msgid " -d DIRECTORY base directory for locale dependent .dll files\n"
msgstr ""
" -d THƯ_MỤC thư mục cơ sở cho tập tin dạng .dll\n"
" phụ thuộc vào miền địa phương\n"
-#: src/msgfmt.c:848
+#: src/msgfmt.c:993
#, c-format
msgid ""
"The -l and -d options are mandatory. The .dll file is written in a\n"
@@ -1918,17 +2057,17 @@ msgstr ""
"Tập tin .dll được ghi trong thư mục con của thư mục đã đưa ra\n"
"có tên phụ thuộc vào miền địa phương.\n"
-#: src/msgfmt.c:852
+#: src/msgfmt.c:997
#, c-format
msgid "Output file location in Tcl mode:\n"
msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ Tcl:\n"
-#: src/msgfmt.c:856 src/msgunfmt.c:484
+#: src/msgfmt.c:1001 src/msgunfmt.c:484
#, c-format
msgid " -d DIRECTORY base directory of .msg message catalogs\n"
msgstr " -d THƯ_MỤC thư mục cơ sở của catalog bản dịch dạng .msg\n"
-#: src/msgfmt.c:858
+#: src/msgfmt.c:1003
#, c-format
msgid ""
"The -l and -d options are mandatory. The .msg file is written in the\n"
@@ -1937,22 +2076,22 @@ msgstr ""
"Hai tùy chọn “-l” và “-d” bắt buộc phải sử dụng.\n"
"Tập tin dạng .msg được ghi trong thư mục đã cho.\n"
-#: src/msgfmt.c:862
+#: src/msgfmt.c:1007
#, c-format
msgid "Desktop Entry mode options:\n"
msgstr "Các tùy chọn dành cho chế độ Desktop Entry:\n"
-#: src/msgfmt.c:868
+#: src/msgfmt.c:1013
#, c-format
msgid " --template=TEMPLATE a .desktop file used as a template\n"
msgstr " --template=MẪU tập tin .desktop được dùng làm mẫu\n"
-#: src/msgfmt.c:870
+#: src/msgfmt.c:1015 src/msgfmt.c:1034
#, c-format
msgid " -d DIRECTORY base directory of .po files\n"
msgstr " -d THƯ_MỤC thư mục cơ sở của tập tin .po\n"
-#: src/msgfmt.c:872 src/xgettext.c:991
+#: src/msgfmt.c:1017 src/xgettext.c:1135
#, c-format
msgid ""
" -kWORD, --keyword=WORD look for WORD as an additional keyword\n"
@@ -1961,7 +2100,7 @@ msgstr ""
" -kTỪ, --keyword=TỪ quét tìm TỪ này như là một từ khóa bổ sung\n"
" -k, --keyword không dùng từ khóa mặc định\n"
-#: src/msgfmt.c:875
+#: src/msgfmt.c:1020 src/msgfmt.c:1036
#, c-format
msgid ""
"The -l, -o, and --template options are mandatory. If -D is specified, input\n"
@@ -1970,12 +2109,27 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn -l, -o, và --template là bắt buộc. Nếu chỉ ra tùy chọn -D, tập tin\n"
"đầu vào sẽ đọc từ thư mục thay cho đối số dòng lệnh.\n"
-#: src/msgfmt.c:887 src/xgettext.c:954
+#: src/msgfmt.c:1024
+#, c-format
+msgid "XML mode options:\n"
+msgstr "Các tùy chọn XML:\n"
+
+#: src/msgfmt.c:1028
+#, c-format
+msgid " -L, --language=NAME recognise the specified XML language\n"
+msgstr " -L, --language=TÊN thừ nhận ngôn ngữ XML đã cho\n"
+
+#: src/msgfmt.c:1032
+#, c-format
+msgid " --template=TEMPLATE an XML file used as a template\n"
+msgstr " --template=MẪU một tập tin XML được dùng làm mẫu\n"
+
+#: src/msgfmt.c:1048 src/xgettext.c:1098
#, c-format
msgid "Input file interpretation:\n"
msgstr "Giải thích tập tin đầu vào:\n"
-#: src/msgfmt.c:889
+#: src/msgfmt.c:1050
#, c-format
msgid ""
" -c, --check perform all the checks implied by\n"
@@ -1986,19 +2140,19 @@ msgstr ""
" --check-header (kiểm tra phần đầu)\n"
" --check-domain (kiểm tra miền)\n"
-#: src/msgfmt.c:892
+#: src/msgfmt.c:1053
#, c-format
msgid " --check-format check language dependent format strings\n"
msgstr ""
" --check-format kiểm tra các chuỗi có định dạng\n"
" phụ thuộc vào ngôn ngữ\n"
-#: src/msgfmt.c:894
+#: src/msgfmt.c:1055
#, c-format
msgid " --check-header verify presence and contents of the header entry\n"
msgstr " --check-header kiểm tra xem mục tin phần đầu có đúng không\n"
-#: src/msgfmt.c:896
+#: src/msgfmt.c:1057
#, c-format
msgid ""
" --check-domain check for conflicts between domain directives\n"
@@ -2007,14 +2161,14 @@ msgstr ""
" --check-domain kiểm tra nếu có sự xung đột giữa chỉ thị miền\n"
" và tùy chọn “--output-file” (tập tin xuất)\n"
-#: src/msgfmt.c:899
+#: src/msgfmt.c:1060
#, c-format
msgid " -C, --check-compatibility check that GNU msgfmt behaves like X/Open msgfmt\n"
msgstr ""
" -C, --check-compatibility kiểm tra msgfmt của GNU ứng xử\n"
" giống như msgfmt của X/Open\n"
-#: src/msgfmt.c:901
+#: src/msgfmt.c:1062
#, c-format
msgid ""
" --check-accelerators[=CHAR] check presence of keyboard accelerators for\n"
@@ -2023,17 +2177,17 @@ msgstr ""
" --check-accelerators[=K.TỰ] kiểm tra có ký tự tăng tốc bàn phím\n"
" cho mục trình đơn\n"
-#: src/msgfmt.c:904
+#: src/msgfmt.c:1065
#, c-format
msgid " -f, --use-fuzzy use fuzzy entries in output\n"
msgstr " -f, --use-fuzzy dùng mục tin tạm dịch trong kết xuất\n"
-#: src/msgfmt.c:909
+#: src/msgfmt.c:1070
#, c-format
msgid " -a, --alignment=NUMBER align strings to NUMBER bytes (default: %d)\n"
msgstr " -a, --alignment=SỐ căn chỉnh các chuỗi theo số byte này (mặc định: %d)\n"
-#: src/msgfmt.c:911
+#: src/msgfmt.c:1072
#, c-format
msgid ""
" --endianness=BYTEORDER write out 32-bit numbers in the given byte order\n"
@@ -2043,89 +2197,88 @@ msgstr ""
" (big hay little, mặc định phụ thuộc vào máy tính đang dùng)\n"
" (byte đứng trước là lớn hay nhỏ. Intel thường là little)\n"
-#: src/msgfmt.c:914
+#: src/msgfmt.c:1075
#, c-format
msgid " --no-hash binary file will not include the hash table\n"
msgstr " --no-hash tập tin nhị phân sẽ không chứa bảng băm\n"
-#: src/msgfmt.c:923
+#: src/msgfmt.c:1084
#, c-format
msgid " --statistics print statistics about translations\n"
msgstr " --statistics in ra thống kê về các chuỗi dịch\n"
-#: src/msgfmt.c:925 src/msgmerge.c:626 src/msgunfmt.c:534
+#: src/msgfmt.c:1086 src/msgmerge.c:626 src/msgunfmt.c:534
#, c-format
msgid " -v, --verbose increase verbosity level\n"
msgstr " -v, --verbose gia tăng mức chi tiết\n"
-#: src/msgfmt.c:1038
+#: src/msgfmt.c:1199
#, c-format
msgid "warning: PO file header missing or invalid\n"
msgstr "cảnh báo: phần đầu của tập tin .po còn thiếu hay không hợp lệ\n"
-#: src/msgfmt.c:1041
+#: src/msgfmt.c:1202
#, c-format
msgid "warning: charset conversion will not work\n"
msgstr "cảnh báo: việc chuyển đổi bộ ký tự sẽ không hoạt động được\n"
-#: src/msgfmt.c:1051
+#: src/msgfmt.c:1212
#, c-format
msgid "warning: PO file header fuzzy\n"
msgstr "cảnh báo: phần đầu tập tin PO thiếu thông tin\n"
-#: src/msgfmt.c:1053
+#: src/msgfmt.c:1214
#, c-format
msgid "warning: older versions of msgfmt will give an error on this\n"
msgstr "cảnh báo: phiên bản msgfmt cũ hơn sẽ thông báo lỗi trong trường hợp này.\n"
-#: src/msgfmt.c:1077
+#: src/msgfmt.c:1238
#, c-format
msgid "domain name \"%s\" not suitable as file name"
msgstr "tên miền “%s” không thích hợp làm tên tập tin"
-#: src/msgfmt.c:1082
+#: src/msgfmt.c:1243
#, c-format
msgid "domain name \"%s\" not suitable as file name: will use prefix"
msgstr "tên miền “%s” không thích hợp làm tên tập tin: nên sẽ dùng tiền tố"
-#: src/msgfmt.c:1096
+#: src/msgfmt.c:1257
#, c-format
msgid "'domain %s' directive ignored"
msgstr "chỉ thị “domain %s” bị bỏ qua"
-#: src/msgfmt.c:1156
+#: src/msgfmt.c:1317
#, c-format
msgid "empty 'msgstr' entry ignored"
msgstr "mục tin “msgstr” rỗng bị bỏ qua"
-#: src/msgfmt.c:1157
+#: src/msgfmt.c:1318
#, c-format
msgid "fuzzy 'msgstr' entry ignored"
msgstr "chuỗi “msgstr” tạm dịch bị bỏ qua"
-#: src/msgfmt.c:1206
+#: src/msgfmt.c:1367
#, c-format
msgid "%s: warning: source file contains fuzzy translation"
msgstr "%s: cảnh báo: tập tin nguồn chứa chuỗi tạm dịch"
-#: src/msgfmt.c:1324
+#: src/msgfmt.c:1484
#, c-format
msgid "%s does not exist"
msgstr "%s không tồn tại"
-#: src/msgfmt.c:1335
+#: src/msgfmt.c:1491
#, c-format
msgid "%s exists but cannot read"
msgstr "có %s nhưng không thể đọc nó"
-#: src/msggrep.c:259 src/po-lex.c:657 src/read-mo.c:88
+#: src/msggrep.c:259 src/po-lex.c:657 src/read-desktop.c:127 src/read-mo.c:88
#: src/read-properties.c:90 src/read-stringtable.c:99 src/x-awk.c:140
-#: src/x-c.c:583 src/x-csharp.c:164 src/x-elisp.c:146 src/x-glade.c:566
-#: src/x-java.c:181 src/x-javascript.c:172 src/x-librep.c:148 src/x-lisp.c:213
-#: src/x-lua.c:173 src/x-perl.c:227 src/x-perl.c:302 src/x-perl.c:395
-#: src/x-php.c:164 src/x-python.c:177 src/x-rst.c:234 src/x-scheme.c:171
-#: src/x-sh.c:155 src/x-smalltalk.c:92 src/x-tcl.c:151 src/x-vala.c:176
-#: src/x-ycp.c:92
+#: src/x-c.c:583 src/x-csharp.c:164 src/x-elisp.c:146 src/x-java.c:181
+#: src/x-javascript.c:172 src/x-librep.c:148 src/x-lisp.c:213 src/x-lua.c:173
+#: src/x-perl.c:227 src/x-perl.c:302 src/x-perl.c:395 src/x-php.c:164
+#: src/x-python.c:177 src/x-rst.c:234 src/x-scheme.c:171 src/x-sh.c:155
+#: src/x-smalltalk.c:92 src/x-tcl.c:151 src/x-vala.c:176 src/x-ycp.c:92
#, c-format
msgid "error while reading \"%s\""
msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
@@ -2340,14 +2493,14 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy tập tin dạng .pot trong thư mục hiện thời.\n"
"Hãy đưa ra tập tin .pot đầu vào, bằng tùy chọn “--input”\n"
-#: src/msginit.c:919 src/msginit.c:994 src/msginit.c:1154 src/msginit.c:1249
-#: src/msginit.c:1419 src/read-csharp.c:84 src/read-java.c:82
+#: src/msginit.c:918 src/msginit.c:993 src/msginit.c:1153 src/msginit.c:1248
+#: src/msginit.c:1418 src/read-csharp.c:84 src/read-java.c:82
#: src/read-resources.c:85 src/read-tcl.c:128 src/write-resources.c:105
#, c-format
msgid "%s subprocess failed with exit code %d"
msgstr "tiến trình con %s bị lỗi với mã thoát %d"
-#: src/msginit.c:1119
+#: src/msginit.c:1118
msgid ""
"The new message catalog should contain your email address, so that users can\n"
"give you feedback about the translations, and so that maintainers can contact\n"
@@ -2360,7 +2513,7 @@ msgstr ""
#. TRANSLATORS: "English" needs to be replaced by your language.
#. For example in it.po write "Traduzioni italiani ...",
#. *not* "Traduzioni inglesi ...".
-#: src/msginit.c:1616
+#: src/msginit.c:1615
#, c-format
msgid "English translations for %s package"
msgstr "Bản dịch Tiếng Việt dành cho gói %s"
@@ -2392,7 +2545,7 @@ msgstr "bộ ký tự đích “%s” không phải tên bảng mã khả chuy
#: src/msgl-cat.c:445 src/msgl-cat.c:451 src/msgl-charset.c:93
#: src/msgl-charset.c:128 src/po-xerror.c:122 src/po-xerror.c:147
-#: src/xgettext.c:554 src/xgettext.c:3532
+#: src/xgettext.c:578 src/xgettext.c:3739
#, c-format
msgid "warning: "
msgstr "cảnh báo: "
@@ -2608,11 +2761,11 @@ msgstr "trường “%s” còn thiếu trong phần đầu\n"
#: src/msgl-check.c:941
msgid "ASCII ellipsis ('...') instead of Unicode"
-msgstr "chấm lửng hóa ASCII (”...”) thay cho Unicode"
+msgstr "chấm lửng hóa ('...') thay cho Unicode"
#: src/msgl-check.c:1014
msgid "space before ellipsis found in user visible strings"
-msgstr "tìm thấy khoảngười trắng trước phần chấm lửng trong các chuỗi người dùng khả kiến"
+msgstr "tìm thấy khoảng trắng trước phần chấm lửng trong các chuỗi người dùng khả kiến"
#: src/msgl-check.c:1043
msgid "ASCII double quote used instead of Unicode"
@@ -2625,7 +2778,7 @@ msgstr "Trích dẫn dấu nháy đơn ASCII thay cho Unicode"
#: src/msgl-iconv.c:66
#, c-format
msgid "%s: input is not valid in \"%s\" encoding"
-msgstr "%s: đầu vào không đúng trong bảng mã ký tự “%s”"
+msgstr "%s: đầu vào ở bảng mã ký tự “%s” không hợp lệ"
#: src/msgl-iconv.c:70
#, c-format
@@ -2637,7 +2790,7 @@ msgid "input file doesn't contain a header entry with a charset specification"
msgstr "tập tin đầu vào không chứa mục tin phần đầu xác định bộ ký tự"
#: src/msgl-iconv.c:306 src/recode-sr-latin.c:289 src/recode-sr-latin.c:294
-#: src/x-python.c:666 src/xgettext.c:751
+#: src/xgettext.c:813 src/x-python.c:666
#, c-format
msgid "Cannot convert from \"%s\" to \"%s\". %s relies on iconv(), and iconv() does not support this conversion."
msgstr "Không thể chuyển đổi từ “%s” sang “%s”. %s phụ thuộc vào iconv() mà không hỗ trợ khả năng chuyển đổi này."
@@ -2647,8 +2800,8 @@ msgstr "Không thể chuyển đổi từ “%s” sang “%s”. %s phụ thu
msgid "Conversion from \"%s\" to \"%s\" introduces duplicates: some different msgids become equal."
msgstr "Việc chuyển đổi từ “%s” sang “%s” giới thiệu một số bản sao: một số chuỗi gốc “msgid” thì trở thành trùng."
-#: src/msgl-iconv.c:342 src/recode-sr-latin.c:303 src/x-python.c:673
-#: src/xgettext.c:758
+#: src/msgl-iconv.c:342 src/recode-sr-latin.c:303 src/xgettext.c:820
+#: src/x-python.c:673
#, c-format
msgid "Cannot convert from \"%s\" to \"%s\". %s relies on iconv(). This version was built without iconv()."
msgstr "Không thể chuyển đổi từ “%s” sang “%s”. %s phụ thuộc vào iconv() nhưng phiên bản này đã được xây dựng không có iconv()."
@@ -2711,8 +2864,8 @@ msgid ""
" -U, --update update def.po,\n"
" do nothing if def.po already up to date\n"
msgstr ""
-" -U, --update cập nhật tập tin cũ.po ; không làm gì\n"
-" nếu nó đã cập nhật rồi\n"
+" -U, --update cập nhật tập tin cũ.po,\n"
+" không làm gì nếu nó đã cập nhật rồi\n"
#: src/msgmerge.c:545
#, c-format
@@ -2924,14 +3077,12 @@ msgstr ""
#: src/msguniq.c:365
#, c-format
msgid " -d, --repeated print only duplicates\n"
-msgstr " -d, --repeated in ra chỉ bản sao (trùng nhau)\n"
+msgstr " -d, --repeated chỉ in ra trùng lặp\n"
#: src/msguniq.c:367
#, c-format
msgid " -u, --unique print only unique messages, discard duplicates\n"
-msgstr ""
-" -u, --unique chỉ in ra chuỗi duy nhất, hủy các bản sao\n"
-" (trùng nhau)\n"
+msgstr " -u, --unique chỉ in ra chuỗi duy nhất, hủy các chuỗi trùng lặp\n"
#: src/open-catalog.c:57 libgettextpo/gettext-po.c:102
#: libgettextpo/gettext-po.c:150 libgettextpo/gettext-po.c:198
@@ -3070,7 +3221,7 @@ msgstr "kết thúc dòng bên trong chuỗi"
msgid "context separator <EOT> within string"
msgstr "gặp dấu định giới ngữ cảnh <EOT> bên trong chuỗi"
-#: src/read-catalog.c:325 src/xgettext.c:1103
+#: src/read-catalog.c:325 src/xgettext.c:1251
#, c-format
msgid "this file may not contain domain directives"
msgstr "tập tin này có thể không chứa chỉ thị miền"
@@ -3083,6 +3234,23 @@ msgstr "chuỗi gốc bị trùng lặp"
msgid "this is the location of the first definition"
msgstr "đây là vị trí của chuỗi nơi nó lần đầu được định nghĩa"
+#: src/read-desktop.c:267
+msgid "unterminated group name"
+msgstr "tên nhóm chưa được chấm dứt"
+
+#: src/read-desktop.c:286
+msgid "invalid non-blank character"
+msgstr "ký tự không phải khoảng trắng không hợp lệ"
+
+#: src/read-desktop.c:403
+#, c-format
+msgid "missing '=' after \"%s\""
+msgstr "thiếu “=” sau \"%s\""
+
+#: src/read-desktop.c:466
+msgid "invalid non-blank line"
+msgstr "dòng không trắng không hợp lệ"
+
#: src/read-mo.c:108 src/read-mo.c:130 src/read-mo.c:168 src/read-mo.c:184
#, c-format
msgid "file \"%s\" is truncated"
@@ -3117,7 +3285,7 @@ msgstr "cảnh báo: lỗi cú pháp"
#: src/read-stringtable.c:872 src/read-stringtable.c:894
msgid "warning: unterminated key/value pair"
-msgstr "cảnh báo: cặp khóa/giá trị chưa được kết thưc"
+msgstr "cảnh báo: cặp khóa/giá trị chưa được kết thúc"
#: src/read-stringtable.c:940
msgid "warning: syntax error, expected ';' after string"
@@ -3139,7 +3307,7 @@ msgstr "Viết bởi %s và %s.\n"
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
#: src/recode-sr-latin.c:121
msgid "Danilo Segan"
-msgstr "Danilo Šegan"
+msgstr "Danilo Segan"
#: src/recode-sr-latin.c:154
#, c-format, no-wrap
@@ -3234,7 +3402,7 @@ msgstr "catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều, mà
msgid "message catalog has plural form translations, but the output format does not support them."
msgstr "catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều, mà định dạng xuất không hỗ trợ."
-#: src/write-catalog.c:232 src/write-catalog.c:276
+#: src/write-catalog.c:232 src/write-catalog.c:276 src/write-xml.c:58
#, c-format
msgid "cannot create output file \"%s\""
msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất “%s”"
@@ -3258,6 +3426,12 @@ msgstr "gặp lỗi khi biên dịch lớp C#, hãy thử tùy chọn “--verbo
msgid "compilation of C# class failed"
msgstr "gặp lỗi khi biên dịch lớp C#"
+#: src/write-desktop.c:162 src/write-mo.c:800 src/write-qt.c:737
+#: src/write-tcl.c:213
+#, c-format
+msgid "error while opening \"%s\" for writing"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “%s” để ghi"
+
#: src/write-java.c:1092
#, c-format
msgid "not a valid Java class name: %s"
@@ -3273,11 +3447,6 @@ msgstr "lỗi biên dịch lớp Java, hãy thử tùy chọn “--verbose” (x
msgid "compilation of Java class failed, please try to set $JAVAC"
msgstr "lỗi biên dịch lớp Java, hãy thử đặt biến $JAVAC"
-#: src/write-mo.c:800 src/write-qt.c:737 src/write-tcl.c:213
-#, c-format
-msgid "error while opening \"%s\" for writing"
-msgstr "gặp lỗi khi mở “%s” để ghi"
-
#: src/write-po.c:822
msgid "incomplete multibyte sequence"
msgstr "chuỗi nối tiếp đa byte không hợp lệ"
@@ -3308,9 +3477,9 @@ msgid ""
"different from yours. Consider using a pure ASCII msgid instead.\n"
"%s\n"
msgstr ""
-"Chuỗi gốc msgid theo đây chứa ký tự khác ASCII.\n"
-"Trường hợp này sẽ làm phiền dịch giả dùng bộ ký tự khác với điều của bạn.\n"
-"Đề nghị bạn nhập chuỗi gốc msgid hoàn toàn ASCII thay thế.\n"
+"Chuỗi gốc msgid theo đây chứa ký tự khác ASCII. Trường hợp này\n"
+"sẽ làm phiền dịch giả người mà dùng bộ ký tự khác với cái của bạn.\n"
+"Bạn nên cân nhắc dùng chuỗi gốc msgid hoàn toàn dùng ASCII thay thế.\n"
"%s\n"
#: src/write-qt.c:668
@@ -3395,22 +3564,22 @@ msgstr "%s:%d: cảnh báo: chuỗi chưa được kết thúc"
msgid "%s:%d: warning: unterminated regular expression"
msgstr "%s:%d: cảnh báo: biểu thức chính quy chưa được kết thúc"
-#: src/x-c.c:1153
+#: src/x-c.c:1161
#, c-format
msgid "warning: invalid Unicode character"
msgstr "cảnh báo: ký tự Unicode không hợp lệ"
-#: src/x-c.c:1464 src/x-csharp.c:1510 src/x-java.c:872 src/x-vala.c:619
+#: src/x-c.c:1475 src/x-csharp.c:1510 src/x-java.c:872 src/x-vala.c:619
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: unterminated character constant"
msgstr "%s:%d: cảnh báo: hằng ký tự chưa được kết thúc"
-#: src/x-c.c:1520 src/x-c.c:1571 src/x-vala.c:729
+#: src/x-c.c:1531 src/x-c.c:1582 src/x-vala.c:729
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: unterminated string literal"
msgstr "%s:%d: cảnh báo: kiểu chuỗi văn chưa được kết thúc"
-#: src/x-csharp.c:225 src/xgettext.c:2168
+#: src/x-csharp.c:225 src/xgettext.c:2375
msgid "Please specify the source encoding through --from-code."
msgstr "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã)."
@@ -3484,296 +3653,74 @@ msgstr "%s:%d: cảnh báo: gặp dấu ngoặc đóng “)” ở nơi cần d
msgid "%s:%d: warning: '}' found where ')' was expected"
msgstr "%s:%d: cảnh báo: gặp dấu ngoặc móc đóng “}” ở nơi cần dấu ngoặc đóng “)”"
-#: src/x-glade.c:296
-#, c-format
-msgid "Missing context for the string extracted from '%s' element"
-msgstr "Thiếu nội dung cho chuỗi được rút trích từ phần tử “%s”"
-
-#: src/x-glade.c:418
-#, c-format
-msgid "The root element <%s> is not allowed in a valid Glade file"
-msgstr "Phần tử gốc <%s> là không được phép trong một tập tin Glade hợp lệ"
-
-# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: src/x-glade.c:573 src/x-glade.c:580
-#, c-format
-msgid "%s:%lu:%lu: %s"
-msgstr "%s:%lu:%lu: %s"
-
-#: src/x-glade.c:607
-#, c-format
-msgid ""
-"Language \"glade\" is not supported. %s relies on expat.\n"
-"This version was built without expat.\n"
-msgstr ""
-"Ngôn ngữ “glade” không được hỗ trợ. %s phụ thuộc vào expat.\n"
-"Phiên bản này đã đ������ợc xây dựng không có expat.\n"
-
-#: src/x-java.c:494
-#, c-format
-msgid "%s:%d: warning: lone surrogate U+%04X"
-msgstr "%s:%d: cảnh báo: chỉ một đồ thay thế U+%04X"
-
-#: src/x-javascript.c:231
-msgid "Please specify the source encoding through --from-code\n"
-msgstr "Hãychỉ định bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã)\n"
-
-#: src/x-javascript.c:276
-#, c-format
-msgid ""
-"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n"
-"Please specify the correct source encoding through --from-code\n"
-msgstr ""
-"%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ. Hãy chỉ định bảng mã\n"
-"ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã).\n"
-
-#: src/x-javascript.c:292
-#, c-format
-msgid ""
-"%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n"
-"Please specify the correct source encoding through --from-code\n"
-msgstr ""
-"%s:%d: Chuỗi đa byte dài chưa hoàn thành.\n"
-"Hãy chỉ định bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn\n"
-"“--from-code” (từ mã).\n"
-
-#: src/x-javascript.c:304
-#, c-format
-msgid ""
-"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n"
-"Please specify the correct source encoding through --from-code\n"
-msgstr ""
-"%s:%d: Chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc tập tin.\n"
-"Hãy chỉ định bảng mã ký tự nguồn đúng bằng cách dùng tùy chọn\n"
-"“--from-code” (từ mã).\n"
-
-#: src/x-javascript.c:313
-#, c-format
-msgid ""
-"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n"
-"Please specify the correct source encoding through --from-code\n"
-msgstr ""
-"%s:%d: Chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc dòng.\n"
-"Hãy chỉ định bảng mã ký tự nguồn đúng thông qua tùy chọn\n"
-"“--from-code” (từ mã).\n"
-
-#: src/x-javascript.c:345
-#, c-format
-msgid ""
-"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n"
-"Please specify the source encoding through --from-code\n"
-msgstr ""
-"%s:%d: Chuỗi đa byte không hợp lệ. Hãy chỉ định\n"
-"bảng mã ký tự nguồn dùng tùy chọn “--from-code” (từ mã).\n"
-
-#: src/x-javascript.c:955
-#, c-format
-msgid "%s:%d: warning: RegExp literal terminated too early"
-msgstr "%s:%d: cảnh báo: Gặp kết thúc BTCQ quá sớm"
-
-#: src/x-javascript.c:1056
-#, c-format
-msgid "%s:%d: warning: %s is not allowed"
-msgstr "%s:%d: cảnh báo: không cho phép %s"
-
-#: src/x-javascript.c:1070
-#, c-format
-msgid "%s:%d: warning: unterminated XML markup"
-msgstr "%s:%d: cảnh báo: đánh dấu XML chưa được hoàn tất"
-
-#: src/x-perl.c:308
-#, c-format
-msgid "%s:%d: can't find string terminator \"%s\" anywhere before EOF"
-msgstr "%s:%d: không tìm thấy ký tự kết thúc chuỗi “%s” ở bất cứ nơi nào trước kết thúc tập tin"
-
-# HEXNUMBER is a variable: do not translate/ HEXNUMBER là một biến: đừng dịch
-#: src/x-perl.c:1043
-#, c-format
-msgid "%s:%d: missing right brace on \\x{HEXNUMBER}"
-msgstr "%s:%d: thiếu dấu ngoặc móc đóng trên \\x{HEXNUMBER}"
-
-#: src/x-perl.c:1163
-#, c-format
-msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\l\") of 8bit character \"%c\""
-msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\l\") của ký tự 8-bit “%c”"
-
-#: src/x-perl.c:1183
-#, c-format
-msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\u\") of 8bit character \"%c\""
-msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\u\") của ký tự 8-bit “%c”"
-
-#: src/x-perl.c:1217
-#, c-format
-msgid "%s:%d: invalid variable interpolation at \"%c\""
-msgstr "%s:%d: phép nội suy biến không hợp lệ ở “%c”"
-
-#: src/x-perl.c:1230
-#, c-format
-msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\L\") of 8bit character \"%c\""
-msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\L\") của ký tự 8-bit “%c”"
-
-#: src/x-perl.c:1247
-#, c-format
-msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\U\") of 8bit character \"%c\""
-msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\U\") của ký tự 8-bit “%c”"
-
-#: src/x-python.c:279
-msgid ""
-"Please specify the source encoding through --from-code or through a comment\n"
-"as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
-msgstr ""
-"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n"
-"hoặc bằng ghi chú như được ghi rõ trong tài liệu:\n"
-"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
-
-#: src/x-python.c:325
-#, c-format
-msgid ""
-"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n"
-"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n"
-"comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
-msgstr ""
-"%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n"
-"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n"
-"hoặc bằng ghi chú như được chỉ ra trong tài liệu:\n"
-"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
-
-#: src/x-python.c:342
-#, c-format
-msgid ""
-"%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n"
-"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n"
-"comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
-msgstr ""
-"%s:%d: chuỗi đa byte dài chưa hoàn thành.\n"
-"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n"
-"hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu:\n"
-"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
-
-#: src/x-python.c:355
-#, c-format
-msgid ""
-"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n"
-"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n"
-"comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
-msgstr ""
-"%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc tập tin.\n"
-"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n"
-"hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu:\n"
-"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
-
-#: src/x-python.c:365
-#, c-format
-msgid ""
-"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n"
-"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n"
-"comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
-msgstr ""
-"%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc của dòng.\n"
-"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n"
-"hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu:\n"
-"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
-
-#: src/x-python.c:398
-#, c-format
-msgid ""
-"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n"
-"Please specify the source encoding through --from-code or through a comment\n"
-"as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
-msgstr ""
-"%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n"
-"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n"
-"hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu\n"
-"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
-
-#: src/x-python.c:723
-#, c-format
-msgid "Unknown encoding \"%s\". Proceeding with ASCII instead."
-msgstr "Không nhận ra bảng mã ký tự “%s” nên tiếp tục với ASCII để thay thế."
-
-#: src/x-rst.c:109
-#, c-format
-msgid "%s:%d: invalid string definition"
-msgstr "%s:%d: chuỗi gốc không hợp lệ"
-
-#: src/x-rst.c:173
-#, c-format
-msgid "%s:%d: missing number after #"
-msgstr "%s:%d: thiếu con số nằm sau dấu #"
-
-#: src/x-rst.c:208
-#, c-format
-msgid "%s:%d: invalid string expression"
-msgstr "%s:%d: dạng thức chuỗi không hợp lệ"
-
-#: src/x-sh.c:1075
-#, c-format
-msgid "%s:%lu: warning: the syntax $\"...\" is deprecated due to security reasons; use eval_gettext instead"
-msgstr "%s:%lu: cảnh báo: cú pháp $\"…\" đã lạc hậu vì lý do bảo mật; hãy dùng eval_gettext thay thế."
-
-#: src/x-vala.c:414
-#, c-format
-msgid "%s:%d: warning: regular expression literal terminated too early"
-msgstr "%s:%d: cảnh báo: gặp kết thúc biểu thức chính quy quá sớm"
-
-#: src/xgettext.c:555
+#: src/xgettext.c:579
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid encoding name. Using ASCII as fallback.\n"
msgstr "“%s” không phải là tên bảng mã. Quay lại dùng ASCII.\n"
-#: src/xgettext.c:624
+#: src/xgettext.c:648
#, c-format
msgid "syntax check '%s' unknown"
msgstr "không nhận kiểm tra “%s”"
-#: src/xgettext.c:633
+#: src/xgettext.c:657
#, c-format
msgid "sentence end type '%s' unknown"
msgstr "không biết kiểu kết thúc câu “%s”"
-#: src/xgettext.c:679
+#: src/xgettext.c:711
#, c-format
msgid "--join-existing cannot be used when output is written to stdout"
msgstr "không cho phép dùng tùy chọn “--join-existing” (nối lại tồn tại) khi kết xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn"
-#: src/xgettext.c:684
+#: src/xgettext.c:716
#, c-format
msgid "xgettext cannot work without keywords to look for"
msgstr "phần mềm xgettext không thể hoạt động khi không có từ khóa cần tìm"
-#: src/xgettext.c:839
+#: src/xgettext.c:868
+#, c-format
+msgid "warning: ITS rule file '%s' does not exist"
+msgstr "cảnh báo: tập tin quy tắc ITS “%s” không tồn tại"
+
+#: src/xgettext.c:949
+#, c-format
+msgid "warning: ITS rule file '%s' does not exist; check your gettext installation"
+msgstr "cảnh báo: tập tin quy tắc ITS “%s” không tồn tại; kiểm tra bản cài đặt gettext của bạn"
+
+#: src/xgettext.c:967
#, c-format
msgid "warning: file '%s' extension '%s' is unknown; will try C"
msgstr "cảnh báo: không biết tập tin “%s” có phần mở rộng “%s”; nên thử C"
-#: src/xgettext.c:908
+#: src/xgettext.c:1052
#, c-format
msgid "Extract translatable strings from given input files.\n"
msgstr "Trích các chuỗi có thể dịch ra những tập tin đầu vào đã cho.\n"
-#: src/xgettext.c:931
+#: src/xgettext.c:1075
#, c-format
msgid " -d, --default-domain=NAME use NAME.po for output (instead of messages.po)\n"
msgstr ""
" -d, --default-domain=TÊN dùng tập tin TÊN này làm kết xuất\n"
" (thay cho messages.po)\n"
-#: src/xgettext.c:933
+#: src/xgettext.c:1077
#, c-format
msgid " -o, --output=FILE write output to specified file\n"
msgstr " -o, --output=TẬP_TIN ghi kết xuất vào tập tin này\n"
-#: src/xgettext.c:935
+#: src/xgettext.c:1079
#, c-format
msgid " -p, --output-dir=DIR output files will be placed in directory DIR\n"
msgstr " -p, --output-dir=THƯ_MỤC các tập tin xuất sẽ được để vào thư mục này\n"
-#: src/xgettext.c:940
+#: src/xgettext.c:1084
#, c-format
msgid "Choice of input file language:\n"
msgstr "Chọn ngôn ngữ của tập tin đầu vào:\n"
-#: src/xgettext.c:942
+#: src/xgettext.c:1086
#, c-format
msgid ""
" -L, --language=NAME recognise the specified language\n"
@@ -3790,17 +3737,17 @@ msgstr ""
" GCC-source, NXStringTable, RST, Glade, Lua,\n"
" JavaScript, Vala, Desktop)\n"
-#: src/xgettext.c:949
+#: src/xgettext.c:1093
#, c-format
msgid " -C, --c++ shorthand for --language=C++\n"
-msgstr " -C, --c++ dạng viết tắt cho tùy chọn “--language=C++”\n"
+msgstr " -C, --c++ dạng viết tắt của “--language=C++”\n"
-#: src/xgettext.c:951
+#: src/xgettext.c:1095
#, c-format
msgid "By default the language is guessed depending on the input file name extension.\n"
msgstr "Mặc định là ngôn ngữ sẽ được đoán phụ bằng phần mở rộng của tên tập tin đầu vào.\n"
-#: src/xgettext.c:956
+#: src/xgettext.c:1100
#, c-format
msgid ""
" --from-code=NAME encoding of input files\n"
@@ -3809,22 +3756,22 @@ msgstr ""
" --from-code=MÃ bảng mã ký tự của tập tin đầu vào\n"
" (trừ Python, Tcl, Glade)\n"
-#: src/xgettext.c:959
+#: src/xgettext.c:1103
#, c-format
msgid "By default the input files are assumed to be in ASCII.\n"
msgstr "Mặc định là giả sử tập tin đầu vào có bộ ký tự ASCII.\n"
-#: src/xgettext.c:964
+#: src/xgettext.c:1108
#, c-format
msgid " -j, --join-existing join messages with existing file\n"
msgstr " -j, --join-existing nối lại các chuỗi với tập tin đã có\n"
-#: src/xgettext.c:966
+#: src/xgettext.c:1110
#, c-format
msgid " -x, --exclude-file=FILE.po entries from FILE.po are not extracted\n"
msgstr " -x, --exclude-file=TẬP_TIN.po mục tin từ tập tin này sẽ không được trích ra\n"
-#: src/xgettext.c:968
+#: src/xgettext.c:1112
#, c-format
msgid ""
" -cTAG, --add-comments=TAG place comment blocks starting with TAG and\n"
@@ -3837,7 +3784,7 @@ msgstr ""
" -c, --add-comments để vào tập tin kết xuất các khối ghi chú nằm\n"
" trước dòng từ khóa\n"
-#: src/xgettext.c:973
+#: src/xgettext.c:1117
#, c-format
msgid ""
" --check=NAME perform syntax check on messages\n"
@@ -3848,7 +3795,7 @@ msgstr ""
" (ellipsis-unicode, space-ellipsis,\n"
" quote-unicode)\n"
-#: src/xgettext.c:977
+#: src/xgettext.c:1121
#, c-format
msgid ""
" --sentence-end=TYPE type describing the end of sentence\n"
@@ -3859,17 +3806,17 @@ msgstr ""
" (single-space, đây là mặc định,\n"
" hoặc double-space)\n"
-#: src/xgettext.c:982
+#: src/xgettext.c:1126
#, c-format
msgid "Language specific options:\n"
msgstr "Tùy chọn đặc trưng cho ngôn ngữ:\n"
-#: src/xgettext.c:984
+#: src/xgettext.c:1128
#, c-format
msgid " -a, --extract-all extract all strings\n"
msgstr " -a, --extract-all trích ra mọi chuỗi\n"
-#: src/xgettext.c:986
+#: src/xgettext.c:1130
#, c-format
msgid ""
" (only languages C, C++, ObjectiveC, Shell,\n"
@@ -3882,7 +3829,7 @@ msgstr ""
" C#, awk, Tcl, Perl, PHP, GCC-source, Glade,\n"
" Lua, JavaScript, Vala)\n"
-#: src/xgettext.c:994
+#: src/xgettext.c:1138
#, c-format
msgid ""
" (only languages C, C++, ObjectiveC, Shell,\n"
@@ -3895,7 +3842,7 @@ msgstr ""
" C#, awk, Tcl, Perl, PHP, GCC-source, Glade,\n"
" Lua, JavaScript, Vala, Desktop)\n"
-#: src/xgettext.c:999
+#: src/xgettext.c:1143
#, c-format
msgid ""
" --flag=WORD:ARG:FLAG additional flag for strings inside the argument\n"
@@ -3904,7 +3851,7 @@ msgstr ""
" --flag=TỪ:ĐỐI_SỐ:CỜ cờ phụ thêm cho chuỗi nằm bên trong đối số\n"
" có số ĐỐI SỐ của từ khóa TỪ\n"
-#: src/xgettext.c:1002
+#: src/xgettext.c:1146
#, c-format
msgid ""
" (only languages C, C++, ObjectiveC, Shell,\n"
@@ -3917,78 +3864,88 @@ msgstr ""
" C#, awk, YCP, Tcl, Perl, PHP, GCC-source,\n"
" Lua, JavaScript, Vala)\n"
-#: src/xgettext.c:1007
+#: src/xgettext.c:1151
#, c-format
msgid " -T, --trigraphs understand ANSI C trigraphs for input\n"
msgstr " -T, --trigraphs hiểu chữ ba C kiểu ANSI để nhập vào\n"
-#: src/xgettext.c:1009
+#: src/xgettext.c:1153
#, c-format
msgid " (only languages C, C++, ObjectiveC)\n"
msgstr " (chỉ những ngôn ngữ C, C++, ObjectiveC)\n"
-#: src/xgettext.c:1011
+#: src/xgettext.c:1155
#, c-format
msgid " --qt recognize Qt format strings\n"
msgstr " --qt chấp nhận chuỗi định dạng Qt\n"
-#: src/xgettext.c:1013 src/xgettext.c:1017 src/xgettext.c:1021
+#: src/xgettext.c:1157 src/xgettext.c:1161 src/xgettext.c:1165
#, c-format
msgid " (only language C++)\n"
msgstr " (chỉ ngôn ngữ C++)\n"
-#: src/xgettext.c:1015
+#: src/xgettext.c:1159
#, c-format
msgid " --kde recognize KDE 4 format strings\n"
msgstr " --kde chấp nhận chuỗi định dạng KDE4\n"
-#: src/xgettext.c:1019
+#: src/xgettext.c:1163
#, c-format
msgid " --boost recognize Boost format strings\n"
msgstr " --boost chấp nhận chuỗi định dạng Boost\n"
-#: src/xgettext.c:1023
+#: src/xgettext.c:1167
#, c-format
msgid " --debug more detailed formatstring recognition result\n"
msgstr " --debug kết quả chi tiết hơn về nhận diện định dạng chuỗi\n"
-#: src/xgettext.c:1048
+#: src/xgettext.c:1192
#, c-format
msgid " --properties-output write out a Java .properties file\n"
msgstr ""
" --properties-output ghi ra tập tin .properties\n"
" thuộc tính) kiểu Java\n"
-#: src/xgettext.c:1063
+#: src/xgettext.c:1196
+#, c-format
+msgid " --its=FILE apply ITS rules from FILE\n"
+msgstr " --its=TẬP_TIN áp dụng các quy tắc ITS từ TẬP_TIN\n"
+
+#: src/xgettext.c:1198
+#, c-format
+msgid " --itstool write out itstool comments\n"
+msgstr " --itstool ghi ra các ghi chú itstool\n"
+
+#: src/xgettext.c:1211
#, c-format
msgid " --copyright-holder=STRING set copyright holder in output\n"
msgstr " --copyright-holder=CHUỖI đặt người giữ tác quyền trong kết xuất\n"
-#: src/xgettext.c:1065
+#: src/xgettext.c:1213
#, c-format
msgid " --foreign-user omit FSF copyright in output for foreign user\n"
msgstr ""
" --foreign-user bỏ phần bản quyền Tổ Chức Phần Mềm Tự Do\n"
" trong kết xuất cho người dùng nước ngoài\n"
-#: src/xgettext.c:1067
+#: src/xgettext.c:1215
#, c-format
msgid " --package-name=PACKAGE set package name in output\n"
msgstr " --package-name=GÓI đặt tên gói trong kết xuất\n"
-#: src/xgettext.c:1069
+#: src/xgettext.c:1217
#, c-format
msgid " --package-version=VERSION set package version in output\n"
msgstr " --package-version=PHIÊN_BẢN đặt phiên bản của gói trong kết xuất\n"
-#: src/xgettext.c:1071
+#: src/xgettext.c:1219
#, c-format
msgid " --msgid-bugs-address=EMAIL@ADDRESS set report address for msgid bugs\n"
msgstr ""
" --msgid-bugs-address=ĐỊA_CHỈ@THƯ\n"
" đặt địa chỉ thông báo lỗi chuỗi gốc msgid\n"
-#: src/xgettext.c:1073
+#: src/xgettext.c:1221
#, c-format
msgid ""
" -m[STRING], --msgstr-prefix[=STRING] use STRING or \"\" as prefix for msgstr\n"
@@ -3997,7 +3954,7 @@ msgstr ""
" -m[CHUỖI], --msgstr-prefix[=CHUỖI] dùng CHUỖI này hay \"\"\n"
" làm tiền tố cho giá trị msgstr\n"
-#: src/xgettext.c:1076
+#: src/xgettext.c:1224
#, c-format
msgid ""
" -M[STRING], --msgstr-suffix[=STRING] use STRING or \"\" as suffix for msgstr\n"
@@ -4006,46 +3963,46 @@ msgstr ""
" -M[CHUỖI], --msgstr-suffix[=CHUỖI] dùng chuỗi này hay \"\" làm hậu tố\n"
" cho giá trị msgstr\n"
-#: src/xgettext.c:1902
+#: src/xgettext.c:2050
#, c-format
msgid "A --flag argument doesn't have the <keyword>:<argnum>:[pass-]<flag> syntax: %s"
msgstr "Đối số “--flag” (cờ) không có cú pháp <từ khóa>:<số đối số>:[qua-]<cờ>: %s"
-#: src/xgettext.c:2027
+#: src/xgettext.c:2175
msgid "standard input"
msgstr "đầu vào tiêu chuẩn"
-#: src/xgettext.c:2133
+#: src/xgettext.c:2340
#, c-format
msgid "Non-ASCII character at %s%s."
msgstr "Gặp một ký tự không phải ASCII tại %s%s."
-#: src/xgettext.c:2137
+#: src/xgettext.c:2344
#, c-format
msgid "Non-ASCII comment at or before %s%s."
msgstr "Gặp một ghi chú không phải ASCII nằm tại hay trước %s%s."
-#: src/xgettext.c:2142
+#: src/xgettext.c:2349
#, c-format
msgid "Non-ASCII string at %s%s."
msgstr "Gặp một chuỗi không phải ASCII tại %s%s."
-#: src/xgettext.c:2248 src/xgettext.c:2281 src/xgettext.c:2346
+#: src/xgettext.c:2455 src/xgettext.c:2488 src/xgettext.c:2553
#, c-format
msgid "%s%s: warning: "
msgstr "%s%s: cảnh báo: "
-#: src/xgettext.c:2251
+#: src/xgettext.c:2458
#, c-format
msgid "Although being used in a format string position, the %s is not a valid %s format string. Reason: %s\n"
msgstr "Dù nó được dùng tại một vị trí của chuỗi định dạng, %s không phải là một chuỗi định dạng %s đúng. Lý do: %s\n"
-#: src/xgettext.c:2252
+#: src/xgettext.c:2459
#, c-format
msgid "Although declared as such, the %s is not a valid %s format string. Reason: %s\n"
msgstr "Dù nó được khai báo như vậy, %s không phải là một chuỗi định dạng %s đúng. Lý do: %s\n"
-#: src/xgettext.c:2283
+#: src/xgettext.c:2490
#, c-format
msgid ""
"'%s' format string with unnamed arguments cannot be properly localized:\n"
@@ -4059,7 +4016,7 @@ msgstr ""
"Đề nghị bạn dùng chuỗi định dạng có đối số có tên,\n"
"và sự ánh xạ thay cho bản ghi nhiều thành phần cho những đối số.\n"
-#: src/xgettext.c:2348
+#: src/xgettext.c:2555
msgid ""
"Empty msgid. It is reserved by GNU gettext:\n"
"gettext(\"\") returns the header entry with\n"
@@ -4070,27 +4027,27 @@ msgstr ""
"gettext(\"\") sẽ đưa ra siêu thông tin (thông tin đặc biệt),\n"
"không phải chuỗi trống rỗng.\n"
-#: src/xgettext.c:3085
+#: src/xgettext.c:3292
#, c-format
msgid "ambiguous argument specification for keyword '%.*s'"
msgstr "đặc tả đối chưa rõ ràng cho từ khóa “%.*s”"
-#: src/xgettext.c:3112
+#: src/xgettext.c:3319
#, c-format
msgid "warning: missing context for keyword '%.*s'"
msgstr "cảnh báo: thiếu ngữ cảnh cho từ khóa “%.*s”"
-#: src/xgettext.c:3137
+#: src/xgettext.c:3344
#, c-format
msgid "warning: missing context for plural argument of keyword '%.*s'"
msgstr "cảnh báo: thiếu ngữ cảnh cho đối số ở dạng thức số nhiều của từ khóa “%.*s”"
-#: src/xgettext.c:3158
+#: src/xgettext.c:3365
#, c-format
msgid "context mismatch between singular and plural form"
msgstr "ngữ cảnh xung đột giữa dạng số ít và số nhiều"
-#: src/xgettext.c:3533
+#: src/xgettext.c:3740
msgid ""
"The option --msgid-bugs-address was not specified.\n"
"If you are using a 'Makevars' file, please specify\n"
@@ -4102,15 +4059,361 @@ msgstr ""
"hãy chỉ định biến MSGID_BUGS_ADDRESS trong đó;\n"
"không thì đưa ra tùy chọn dòng lệnh “--msgid-bugs-address”.\n"
-#: src/xgettext.c:3753
+#: src/xgettext.c:3958
#, c-format
msgid "language '%s' unknown"
msgstr "không nhận ra ngôn ngữ “%s”"
+#: src/x-java.c:494
+#, c-format
+msgid "%s:%d: warning: lone surrogate U+%04X"
+msgstr "%s:%d: cảnh báo: chỉ một đồ thay thế U+%04X"
+
+#: src/x-javascript.c:231
+msgid "Please specify the source encoding through --from-code\n"
+msgstr "Hãychỉ định bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã)\n"
+
+#: src/x-javascript.c:276
+#, c-format
+msgid ""
+"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n"
+"Please specify the correct source encoding through --from-code\n"
+msgstr ""
+"%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ. Hãy chỉ định bảng mã\n"
+"ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã).\n"
+
+#: src/x-javascript.c:292
+#, c-format
+msgid ""
+"%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n"
+"Please specify the correct source encoding through --from-code\n"
+msgstr ""
+"%s:%d: Chuỗi đa byte dài chưa hoàn thành.\n"
+"Hãy chỉ định bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn\n"
+"“--from-code” (từ mã).\n"
+
+#: src/x-javascript.c:304
+#, c-format
+msgid ""
+"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n"
+"Please specify the correct source encoding through --from-code\n"
+msgstr ""
+"%s:%d: Chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc tập tin.\n"
+"Hãy chỉ định bảng mã ký tự nguồn đúng bằng cách dùng tùy chọn\n"
+"“--from-code” (từ mã).\n"
+
+#: src/x-javascript.c:313
+#, c-format
+msgid ""
+"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n"
+"Please specify the correct source encoding through --from-code\n"
+msgstr ""
+"%s:%d: Chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc dòng.\n"
+"Hãy chỉ định bảng mã ký tự nguồn đúng thông qua tùy chọn\n"
+"“--from-code” (từ mã).\n"
+
+#: src/x-javascript.c:345
+#, c-format
+msgid ""
+"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n"
+"Please specify the source encoding through --from-code\n"
+msgstr ""
+"%s:%d: Chuỗi đa byte không hợp lệ. Hãy chỉ định\n"
+"bảng mã ký tự nguồn dùng tùy chọn “--from-code” (từ mã).\n"
+
+#: src/x-javascript.c:955
+#, c-format
+msgid "%s:%d: warning: RegExp literal terminated too early"
+msgstr "%s:%d: cảnh báo: Gặp kết thúc BTCQ quá sớm"
+
+#: src/x-javascript.c:1056
+#, c-format
+msgid "%s:%d: warning: %s is not allowed"
+msgstr "%s:%d: cảnh báo: không cho phép %s"
+
+#: src/x-javascript.c:1070
+#, c-format
+msgid "%s:%d: warning: unterminated XML markup"
+msgstr "%s:%d: cảnh báo: đánh dấu XML chưa được hoàn tất"
+
+#: src/x-perl.c:308
+#, c-format
+msgid "%s:%d: can't find string terminator \"%s\" anywhere before EOF"
+msgstr "%s:%d: không tìm thấy ký tự kết thúc chuỗi “%s” ở bất cứ nơi nào trước kết thúc tập tin"
+
+# HEXNUMBER is a variable: do not translate/ HEXNUMBER là một biến: đừng dịch
+#: src/x-perl.c:1043
+#, c-format
+msgid "%s:%d: missing right brace on \\x{HEXNUMBER}"
+msgstr "%s:%d: thiếu dấu ngoặc móc đóng trên \\x{HEXNUMBER}"
+
+#: src/x-perl.c:1163
+#, c-format
+msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\l\") of 8bit character \"%c\""
+msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\l\") của ký tự 8-bit “%c”"
+
+#: src/x-perl.c:1183
+#, c-format
+msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\u\") of 8bit character \"%c\""
+msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\u\") của ký tự 8-bit “%c”"
+
+#: src/x-perl.c:1217
+#, c-format
+msgid "%s:%d: invalid variable interpolation at \"%c\""
+msgstr "%s:%d: phép nội suy biến không hợp lệ ở “%c”"
+
+#: src/x-perl.c:1230
+#, c-format
+msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\L\") of 8bit character \"%c\""
+msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\L\") của ký tự 8-bit “%c”"
+
+#: src/x-perl.c:1247
+#, c-format
+msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\U\") of 8bit character \"%c\""
+msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\U\") của ký tự 8-bit “%c”"
+
+#: src/x-python.c:279
+msgid ""
+"Please specify the source encoding through --from-code or through a comment\n"
+"as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
+msgstr ""
+"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n"
+"hoặc bằng ghi chú như được ghi rõ trong tài liệu:\n"
+"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
+
+#: src/x-python.c:325
+#, c-format
+msgid ""
+"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n"
+"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n"
+"comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
+msgstr ""
+"%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n"
+"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n"
+"hoặc bằng ghi chú như được chỉ ra trong tài liệu:\n"
+"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
+
+#: src/x-python.c:342
+#, c-format
+msgid ""
+"%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n"
+"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n"
+"comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
+msgstr ""
+"%s:%d: chuỗi đa byte dài chưa hoàn thành.\n"
+"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n"
+"hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu:\n"
+"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
+
+#: src/x-python.c:355
+#, c-format
+msgid ""
+"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n"
+"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n"
+"comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
+msgstr ""
+"%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc tập tin.\n"
+"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n"
+"hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu:\n"
+"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
+
+#: src/x-python.c:365
+#, c-format
+msgid ""
+"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n"
+"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n"
+"comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
+msgstr ""
+"%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc của dòng.\n"
+"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n"
+"hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu:\n"
+"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
+
+#: src/x-python.c:398
+#, c-format
+msgid ""
+"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n"
+"Please specify the source encoding through --from-code or through a comment\n"
+"as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
+msgstr ""
+"%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n"
+"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n"
+"hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu\n"
+"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
+
+#: src/x-python.c:723
+#, c-format
+msgid "Unknown encoding \"%s\". Proceeding with ASCII instead."
+msgstr "Không nhận ra bảng mã ký tự “%s” nên tiếp tục với ASCII để thay thế."
+
+#: src/x-rst.c:109
+#, c-format
+msgid "%s:%d: invalid string definition"
+msgstr "%s:%d: chuỗi gốc không hợp lệ"
+
+#: src/x-rst.c:173
+#, c-format
+msgid "%s:%d: missing number after #"
+msgstr "%s:%d: thiếu con số nằm sau dấu #"
+
+#: src/x-rst.c:208
+#, c-format
+msgid "%s:%d: invalid string expression"
+msgstr "%s:%d: dạng thức chuỗi không hợp lệ"
+
+#: src/x-sh.c:1075
+#, c-format
+msgid "%s:%lu: warning: the syntax $\"...\" is deprecated due to security reasons; use eval_gettext instead"
+msgstr "%s:%lu: cảnh báo: cú pháp $\"…\" đã lạc hậu vì lý do bảo mật; hãy dùng eval_gettext thay thế."
+
+#: src/x-vala.c:414
+#, c-format
+msgid "%s:%d: warning: regular expression literal terminated too early"
+msgstr "%s:%d: cảnh báo: gặp kết thúc biểu thức chính quy quá sớm"
+
#: libgettextpo/gettext-po.c:84
msgid "<unnamed>"
msgstr "<không_tên>"
+#: libgettextpo/markup.c:366 libgettextpo/markup.c:449
+msgid "invalid UTF-8 sequence"
+msgstr "chuỗi nối tiếp UTF-8 không hợp lệ"
+
+#: libgettextpo/markup.c:377
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid name: %c"
+msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: %c"
+
+#: libgettextpo/markup.c:397
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid name: '%c'"
+msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: “%c”"
+
+#: libgettextpo/markup.c:523 libgettextpo/markup.c:534
+#: libgettextpo/markup.c:559
+#, c-format
+msgid "invalid character reference: %s"
+msgstr "tham chiếu ký tự không hợp lệ: %s"
+
+#: libgettextpo/markup.c:526
+msgid "not a valid number specification"
+msgstr "không phải là đặc tả số hợp lệ"
+
+#: libgettextpo/markup.c:535 libgettextpo/markup.c:606
+msgid "no ending ';'"
+msgstr "không kết thúc bằng “;”"
+
+#: libgettextpo/markup.c:560
+msgid "non-permitted character"
+msgstr "ký tự không-được-phép"
+
+#: libgettextpo/markup.c:599
+msgid "empty"
+msgstr "rỗng"
+
+#: libgettextpo/markup.c:604
+msgid "unknown"
+msgstr "không hiểu"
+
+#: libgettextpo/markup.c:608
+#, c-format
+msgid "invalid entity reference: %s"
+msgstr "tham chiếu thực thể không hợp lệ: %s"
+
+#: libgettextpo/markup.c:959
+msgid "document must begin with an element"
+msgstr "tài liệu phải bắt đầu với một phần tử"
+
+#: libgettextpo/markup.c:994 libgettextpo/markup.c:1301
+#: libgettextpo/markup.c:1332
+#, c-format
+msgid "invalid character after '%s'"
+msgstr "ký tự không hợp lệ sau “%s”"
+
+#: libgettextpo/markup.c:1031 libgettextpo/markup.c:1107
+#, c-format
+msgid "missing '%c'"
+msgstr "thiếu “%c”"
+
+#: libgettextpo/markup.c:1140 libgettextpo/markup.c:1176
+#, c-format
+msgid "missing '%c' or '%c'"
+msgstr "thiếu “%c” hoặc “%c”"
+
+#: libgettextpo/markup.c:1333
+msgid "a close element name"
+msgstr "một tên phần tử đóng"
+
+#: libgettextpo/markup.c:1339 libgettextpo/markup.c:1344
+msgid "element is closed"
+msgstr "phần tử bị đóng"
+
+#: libgettextpo/markup.c:1475
+msgid "empty document"
+msgstr "tài liệu rỗng"
+
+#: libgettextpo/markup.c:1488
+msgid "after '<'"
+msgstr "sau “<”"
+
+#: libgettextpo/markup.c:1495 libgettextpo/markup.c:1527
+msgid "elements still open"
+msgstr "các phần tử vẫn mở"
+
+#: libgettextpo/markup.c:1500
+msgid "missing '>'"
+msgstr "thiếu “>”"
+
+#: libgettextpo/markup.c:1504
+msgid "inside an element name"
+msgstr "trong một tên phần tử"
+
+#: libgettextpo/markup.c:1509
+msgid "inside an attribute name"
+msgstr "trong một tên thuộc tính"
+
+#: libgettextpo/markup.c:1513
+msgid "inside an open tag"
+msgstr "trong một thẻ mở"
+
+#: libgettextpo/markup.c:1517
+msgid "after '='"
+msgstr "sau “=”"
+
+#: libgettextpo/markup.c:1522
+msgid "inside an attribute value"
+msgstr "bên trong một giá trị thuộc tính"
+
+#: libgettextpo/markup.c:1533
+msgid "inside the close tag"
+msgstr "bên trong thẻ đóng"
+
+#: libgettextpo/markup.c:1537
+msgid "inside a comment or processing instruction"
+msgstr "bên trong ghi chú hoặc chỉ lệnh xử lý"
+
+#: libgettextpo/markup.c:1548
+#, c-format
+msgid "document ended unexpectedly: %s"
+msgstr "tài liệu bị kết thúc bất thường: %s"
+
+#~ msgid "The root element <%s> is not allowed in a valid CLDR file"
+#~ msgstr "Phần tử gốc <%s> là không được phép trong một tập tin CLDR hợp lệ"
+
+#~ msgid "Missing context for the string extracted from '%s' element"
+#~ msgstr "Thiếu nội dung cho chuỗi được rút trích từ phần tử “%s”"
+
+# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
+#~ msgid "%s:%lu:%lu: %s"
+#~ msgstr "%s:%lu:%lu: %s"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Language \"glade\" is not supported. %s relies on expat.\n"
+#~ "This version was built without expat.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Ngôn ngữ “glade” không được hỗ trợ. %s phụ thuộc vào expat.\n"
+#~ "Phiên bản này đã đ������ợc xây dựng không có expat.\n"
+
#~ msgid "header field '%s' should start at beginning of line\n"
#~ msgstr "trường phần đầu “%s” nên bắt đầu tại đầu dòng\n"